GeForce4 Ti 4200 vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce4 Ti 4200
2002
64 MB DDR
0.01

780M vượt qua GeForce4 Ti 4200 với mức trọn vẹn là 156700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1515316
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu83.27
Kiến trúcKelvin (2001−2003)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNV25 A2Hawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân250 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn63 million25,390 million
Quy trình công nghệ150 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture2.000129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.294 TFLOPS
ROPs432
TMUs848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce4 Ti 4200 0.01
Radeon 780M 15.68
+156700%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 Ti 4200 5
Radeon 780M 7009
+140080%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 Ti 4200 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−136
1440p-0−122
4K-0−113

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 39
+0%
39
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
+0%
23
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+0%
46
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Grand Theft Auto V 21
+0%
21
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 15.68
Mức độ mới 6 Tháng 2 2002 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 150 nm 4 nm

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156700%, mới hơn 21 năm vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3650%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn GeForce4 Ti 4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce4 Ti 4200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 Ti 4200
GeForce4 Ti 4200
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 40 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1746 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 Ti 4200 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.