GeForce4 MX 440 vs GeForce RTX 2060 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce4 MX 440
2002
64 MB DDR
0.01

RTX 2060 (di động) vượt qua GeForce4 MX 440 với mức trọn vẹn là 282400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1543214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.68
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV17 A3TU106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1920
Tần số nhân275 MHz960 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million10,800 million
Quy trình công nghệ150 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texture1.100144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.608 TFLOPS
ROPs248
TMUs4120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGANo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 MX 440 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1104
1440p-0−166
4K-0−141

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 104
+0%
104
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Fortnite 162
+0%
162
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 171
+0%
171
+0%
Valorant 223
+0%
223
+0%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 104
+0%
104
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Fortnite 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+0%
147
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+0%
111
+0%
Valorant 196
+0%
196
+0%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 4 88
+0%
88
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
+0%
112
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%
Valorant 123
+0%
123
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 113
+0%
113
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 212
+0%
212
+0%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
+0%
74
+0%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%
Valorant 171
+0%
171
+0%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 20−22
+0%
20−22
+0%
Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+0%
38
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
+0%
34
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 28.25
Mức độ mới 6 Tháng 2 2002 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 12 nm

RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 282400%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce4 MX 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce4 MX 440 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2060 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440
NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 277 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1818 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 MX 440 hoặc GeForce RTX 2060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.