GeForce4 MX 4000 vs GeForce4 MX 420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 MX 4000
2003
128 MB DDR
0.01

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15111512
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV18 A4NV17 A3
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million29 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture1.0001.000
ROPs22
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 4x
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s1.328 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.08.0
OpenGL1.31.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce4 MX 4000 0.01
GeForce4 MX 420 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 MX 4000 4
GeForce4 MX 420 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 12 2003 6 Tháng 2 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 64 MB

GeForce4 MX 4000 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce4 MX 4000 và GeForce4 MX 420, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 MX 4000
GeForce4 MX 4000
NVIDIA GeForce4 MX 420
GeForce4 MX 420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 940 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce4 MX 4000 hoặc GeForce4 MX 420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.