Radeon HD 7950 Boost vs GeForce4 MX 4000

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7950 Boost và GeForce4 MX 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNV18 A4
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)14 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7950 Boost và GeForce4 MX 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7950 Boost và GeForce4 MX 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz250 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million29 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture103.61.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.315 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs1124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7950 Boost và GeForce4 MX 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài274 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7950 Boost và GeForce4 MX 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ240.0 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7950 Boost và GeForce4 MX 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x VGA
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7950 Boost và GeForce4 MX 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)8.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 6 2012 14 Tháng 12 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

HD 7950 Boost có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7950 Boost và GeForce4 MX 4000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7950 Boost
Radeon HD 7950 Boost
NVIDIA GeForce4 MX 4000
GeForce4 MX 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 Boost theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 941 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7950 Boost hoặc GeForce4 MX 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.