GeForce4 460 Go vs RTX PRO 5000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce4 460 Go
2002
64 MB DDR
0.01

PRO 5000 Blackwell vượt qua 460 với mức trọn vẹn là 999900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.93
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaNV17 A5GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng214080
Tần số nhân250 MHz1590 MHz
Tần số Boost250 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million92,200 million
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texture1.0001,151
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu73.69 TFLOPS
ROPs2176
TMUs4440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s1.34 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce4 460 Go 0.01
RTX PRO 5000 Blackwell 100.00
+999900%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 460 Go 5
RTX PRO 5000 Blackwell 45357
+907040%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 460 Go và RTX PRO 5000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
−999900%
50000−50050
+999900%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−999900%
20000−20050
+999900%
Hogwarts Legacy 5−6
−999900%
50000−50050
+999900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−999900%
60000−60050
+999900%
Valorant 24−27
−999900%
240000−240050
+999900%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−999900%
90000−90050
+999900%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
−999900%
70000−70050
+999900%
Forza Horizon 4 2−3
−999900%
20000−20050
+999900%
Hogwarts Legacy 5−6
−999900%
50000−50050
+999900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−999900%
60000−60050
+999900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−999900%
40000−40050
+999900%
Valorant 24−27
−999900%
240000−240050
+999900%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
−999900%
70000−70050
+999900%
Forza Horizon 4 2−3
−999900%
20000−20050
+999900%
Hogwarts Legacy 5−6
−999900%
50000−50050
+999900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−999900%
60000−60050
+999900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−999900%
40000−40050
+999900%
Valorant 24−27
−999900%
240000−240050
+999900%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−999900%
20000−20050
+999900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−999900%
10000−10050
+999900%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−999900%
150000−150050
+999900%
Valorant 0−1 0−1

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−999900%
10000−10050
+999900%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−999900%
20000−20050
+999900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 100.00
Mức độ mới 14 Tháng 10 2002 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm

RTX PRO 5000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 999900%, mới hơn 22 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 76700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell vì nó vượt trội hơn GeForce4 460 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce4 460 Go được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 460 Go
GeForce4 460 Go
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce4 460 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 169 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 460 Go hoặc RTX PRO 5000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.