GeForce4 4200 Go vs Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 4200 Go và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 4200 Go
2002
128 MB DDR
0.01

Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vượt qua GeForce4 4200 Go với mức trọn vẹn là 93200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 4200 Go và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1550467
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuXe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaNV28MMeteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 4200 Go và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 4200 Go và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64
Tần số nhân2 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost200 MHz1950 MHz
Quy trình công nghệ150 nm5 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 4200 Go và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 4200 Go và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ200 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 4200 Go và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDDR12_2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 4200 Go và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−125

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 4−5
−325%
16−18
+325%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−2400%
50
+2400%
Hogwarts Legacy 4−5
−325%
16−18
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−467%
30−35
+467%
Valorant 24−27
−283%
90−95
+283%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−92678%
8350−8400
+92678%
Cyberpunk 2077 0−1 20−22
Dota 2 7−8
−92757%
6500−6550
+92757%
Forza Horizon 4 2−3
−1850%
39
+1850%
Hogwarts Legacy 4−5
−325%
16−18
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−467%
30−35
+467%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−525%
24−27
+525%
Valorant 24−27
−283%
90−95
+283%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 20−22
Dota 2 7−8
−92757%
6500−6550
+92757%
Forza Horizon 4 2−3
−1400%
30
+1400%
Hogwarts Legacy 4−5
−325%
16−18
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−467%
30−35
+467%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−92400%
3700−3750
+92400%
Valorant 24−27
−283%
90−95
+283%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 45−50

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 1−2
−89900%
900−950
+89900%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−800%
9−10
+800%

4K
Epic Preset

Fortnite 1−2
−89900%
900−950
+89900%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 15
+0%
15
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Graphics 4-Cores iGPU (Arc) nhanh hơn 2400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics 4-Cores iGPU (Arc) tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (28%)
  • Hòa trong 41 bài kiểm tra (72%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 9.33
Mức độ mới 15 Tháng 11 2002 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm

Graphics 4-Cores iGPU (Arc) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93200%, mới hơn 21 năm vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi khuyên dùng Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vì nó vượt trội hơn GeForce4 4200 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go
Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 4200 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Cores iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 4200 Go hoặc Graphics 4-Cores iGPU (Arc), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.