GeForce4 420 Go vs Radeon RX 6500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6500 vượt qua GeForce4 420 Go với mức trọn vẹn là 181700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1588 | 334 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Kiến trúc | Celsius (1999−2005) | không có dữ liệu |
| Bộ xử lý đồ họa | NV17 A5 | không có dữ liệu |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 2 | không có dữ liệu |
| Tần số nhân | 200 MHz | không có dữ liệu |
| Tần số Boost | 190 MHz | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | 29 million | không có dữ liệu |
| Quy trình công nghệ | 150 nm | không có dữ liệu |
| Tốc độ xử lý texture | 0.8 | không có dữ liệu |
| ROPs | 2 | không có dữ liệu |
| TMUs | 4 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | AGP 4x | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | DDR | không có dữ liệu |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 MB | không có dữ liệu |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
| Tần số bộ nhớ | 200 MHz | không có dữ liệu |
| Băng thông bộ nhớ | 3.2 GB/s | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 8.0 | không có dữ liệu |
| OpenGL | 1.3 | không có dữ liệu |
| OpenCL | N/A | không có dữ liệu |
| Vulkan | N/A | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce4 420 Go và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Full HD
Medium
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−1067%
|
70−75
+1067%
|
| Valorant | 21−24
−513%
|
140−150
+513%
|
Full HD
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
−2422%
|
220−230
+2422%
|
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
| Dota 2 | 7−8
−1429%
|
100−110
+1429%
|
| Forza Horizon 4 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−1067%
|
70−75
+1067%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−920%
|
50−55
+920%
|
| Valorant | 21−24
−513%
|
140−150
+513%
|
Full HD
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
| Dota 2 | 7−8
−1429%
|
100−110
+1429%
|
| Forza Horizon 4 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−1067%
|
70−75
+1067%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−920%
|
50−55
+920%
|
| Valorant | 21−24
−181639%
|
41800−41850
+181639%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 2−3
−179900%
|
3600−3650
+179900%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 0−1 | 0−1 |
1440p
Ultra
| Escape from Tarkov | 1−2
−3900%
|
40−45
+3900%
|
| Forza Horizon 4 | 0−1 | 45−50 |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−179900%
|
1800−1850
+179900%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16
−143%
|
30−35
+143%
|
| Valorant | 0−1 | 100−110 |
4K
Ultra
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−1700%
|
18−20
+1700%
|
4K
Epic
| Fortnite | 1−2
−1800%
|
18−20
+1800%
|
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
| Escape from Tarkov | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
| Far Cry 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
| Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
| Escape from Tarkov | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
| Far Cry 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
| Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
| Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
| Escape from Tarkov | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
| Far Cry 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
| Valorant | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
| Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
4K
High
| Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
4K
Ultra
| Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
| Dota 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
| Escape from Tarkov | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Escape from Tarkov, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 nhanh hơn 3900%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6500 tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (36%)
- Hòa trong 30 các bài kiểm tra (64%)
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
