GeForce4 420 Go vs Radeon 890M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 420 Go và Radeon 890M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 420 Go
2002
32 MB DDR
0.01

890M vượt qua GeForce4 420 Go với mức trọn vẹn là 189400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 420 Go và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1541269
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu100.00
Kiến trúcCelsius (1999−2005)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaNV17 A5Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 420 Go và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 420 Go và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21024
Tần số nhân200 MHz400 MHz
Tần số Boost190 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million34,000 million
Quy trình công nghệ150 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture0.8185.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.939 TFLOPS
ROPs232
TMUs464
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 420 Go và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 420 Go và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 420 Go và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 420 Go và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 420 Go và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce4 420 Go 0.01
Radeon 890M 18.95
+189400%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 420 Go 3
Radeon 890M 8469
+282200%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 420 Go và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−143
1440p-0−118

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40−45
Hogwarts Legacy 3−4
−1333%
43
+1333%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40−45
Forza Horizon 4 1−2
−8200%
80−85
+8200%
Hogwarts Legacy 3−4
−1133%
37
+1133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1217%
75−80
+1217%
Valorant 24−27
−525%
150−160
+525%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−2888%
230−240
+2888%
Cyberpunk 2077 0−1 40−45
Dota 2 7−8
−189186%
13250−13300
+189186%
Forza Horizon 4 1−2
−8200%
80−85
+8200%
Hogwarts Legacy 3−4
−733%
25
+733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1217%
75−80
+1217%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1200%
52
+1200%
Valorant 24−27
−525%
150−160
+525%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40−45
Dota 2 7−8
−189186%
13250−13300
+189186%
Forza Horizon 4 1−2
−8200%
80−85
+8200%
Hogwarts Legacy 3−4
−533%
19
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1217%
75−80
+1217%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−725%
33
+725%
Valorant 24−27
−525%
150−160
+525%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1433%
45−50
+1433%
Forza Horizon 4 0−1 50−55
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−3200%
30−35
+3200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−153%
35−40
+153%
Valorant 1−2
−11700%
110−120
+11700%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−633%
21−24
+633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−2000%
21−24
+2000%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1000%
21−24
+1000%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 890M nhanh hơn 11700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 890M tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (60%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 18.95
Mức độ mới 6 Tháng 2 2002 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 150 nm 4 nm

Radeon 890M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 189400%, mới hơn 22 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3650%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 890M vì nó vượt trội hơn GeForce4 420 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 420 Go
GeForce4 420 Go
AMD Radeon 890M
Radeon 890M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 420 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 152 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 420 Go hoặc Radeon 890M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.