GeForce3 vs GeForce GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce3 và GeForce GTX 1660, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce3
2001
64 MB SDR
0.01

GTX 1660 vượt qua GeForce3 với mức trọn vẹn là 260600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce3 và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1520196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.59
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.30
Kiến trúcKelvin (2001−2003)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV20 A5TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GeForce3 và GTX 1660 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce3 và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce3 và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1408
Tần số nhân200 MHz1530 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57 million6,600 million
Quy trình công nghệ150 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu120 Watt
Tốc độ xử lý texture1.600157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.027 TFLOPS
ROPs448
TMUs888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce3 và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Chiều dài165 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce3 và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ230 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ3.68 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce3 và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 1x DB13W31x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce3 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce3 và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce3 0.01
GTX 1660 26.07
+260600%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce3 4
GTX 1660 11659
+291375%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce3 và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−184
1440p-0−152
4K-0−128

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.61
1440pkhông có dữ liệu4.21
4Kkhông có dữ liệu7.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 111
+0%
111
+0%
Counter-Strike 2 271
+0%
271
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 83
+0%
83
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 223
+0%
223
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 306
+0%
306
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 49
+0%
49
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Dota 2 219
+0%
219
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 88
+0%
88
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%
Valorant 287
+0%
287
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 197
+0%
197
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%
Valorant 115
+0%
115
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
+0%
62
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+0%
129
+0%
Valorant 226
+0%
226
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 49
+0%
49
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%
Valorant 125
+0%
125
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 26.07
Mức độ mới 27 Tháng 2 2001 14 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 12 nm

GTX 1660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 260600%, mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn GeForce3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce3
GeForce3
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 53 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce3 hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.