GeForce2 Go vs UHD Graphics Xe 750 32EUs
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics Xe 750 32EUs vượt qua GeForce2 Go với mức trọn vẹn là 37000% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1525 | 690 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.40 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Celsius (1999−2005) | Gen. 12 (2021−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | NV11 B2 | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 11 Tháng 11 2000 (24 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 32 |
Tần số nhân | 143 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 20 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 2 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 0.57 | không có dữ liệu |
ROPs | 2 | không có dữ liệu |
TMUs | 4 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 166 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 5.312 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | DirectX 12_1 |
OpenGL | 1.2 | không có dữ liệu |
OpenCL | N/A | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce2 Go và UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | -0−1 | 16 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Far Cry 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Dota 2 | 34
+0%
|
34
+0%
|
Far Cry 5 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 13
+0%
|
13
+0%
|
Metro Exodus | 6
+0%
|
6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Dota 2 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Far Cry 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
4K
Ultra Preset
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 39 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.01 | 3.71 |
Mức độ mới | 11 Tháng 11 2000 | 30 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 14 nm |
UHD Graphics Xe 750 32EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37000%, mới hơn 20 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 750 32EUs vì nó vượt trội hơn GeForce2 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.