GeForce RTX 5050 vs Radeon PRO V710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5050
2025
8 GB GDDR6, 130 Watt
47.87
+54.5%

RTX 5050 vượt qua PRO V710 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng28.0414.93
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB207Navi 32
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 6 2025 (gần đây)3 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603456
Tần số nhân2317 MHz1900 MHz
Tần số Boost2572 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28,100 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt158 Watt
Tốc độ xử lý texture205.8432.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.17 TFLOPS27.65 TFLOPS
ROPs3296
TMUs80216
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2054

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB28 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit224 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s504.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5050 47.87
+54.5%
PRO V710 30.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5050 20277
+54.4%
PRO V710 13129

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5050 và Radeon PRO V710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 47.87 30.99
Mức độ mới 24 Tháng 6 2025 3 Tháng 10 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 28 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 158 Watt

RTX 5050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.5%, mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO V710: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 250% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5050 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO V710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO V710 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
AMD Radeon PRO V710
Radeon PRO V710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 221 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO V710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5050 hoặc Radeon PRO V710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.