GeForce RTX 4070 vs UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4070
2023
12 GB GDDR6X, 200 Watt
64.25
+6524%

RTX 4070 vượt qua UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) với mức trọn vẹn là 6524% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311143
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất62.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.497.39
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaAD104Gen. 11
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2023 (2 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng588816
Tần số nhân1920 MHz250 MHz
Tần số Boost2475 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt4.8 - 10 Watt
Tốc độ xử lý texture455.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.15 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs184không có dữ liệu
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6Xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1313 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 64.25
+6524%
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) 0.97

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 59986
+9129%
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) 650

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 44065
+8325%
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) 523

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 216593
+5657%
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) 3762

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 798347
+2557%
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) 30044

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD198
+3860%
5
−3860%
1440p104
+10300%
1−2
−10300%
4K630−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.03không có dữ liệu
1440p5.76không có dữ liệu
4K9.51không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+7600%
4−5
−7600%
Cyberpunk 2077 216
+10700%
2−3
−10700%
God of War 259
+5080%
5−6
−5080%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Counter-Strike 2 300−350
+7600%
4−5
−7600%
Cyberpunk 2077 174
+8600%
2−3
−8600%
Far Cry 5 249
+12350%
2−3
−12350%
Fortnite 300−350
+30100%
1−2
−30100%
Forza Horizon 4 250−260
+4183%
6−7
−4183%
Forza Horizon 5 190−200
+9550%
2−3
−9550%
God of War 214
+4180%
5−6
−4180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
Valorant 350−400
+1081%
30−35
−1081%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Counter-Strike 2 300−350
+7600%
4−5
−7600%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1058%
24−27
−1058%
Cyberpunk 2077 143
+7050%
2−3
−7050%
Far Cry 5 234
+11600%
2−3
−11600%
Fortnite 300−350
+30100%
1−2
−30100%
Forza Horizon 4 250−260
+4183%
6−7
−4183%
Forza Horizon 5 190−200
+9550%
2−3
−9550%
God of War 169
+3280%
5−6
−3280%
Grand Theft Auto V 174
+8600%
2−3
−8600%
Metro Exodus 170
+16900%
1−2
−16900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
The Witcher 3: Wild Hunt 351
+5750%
6−7
−5750%
Valorant 350−400
+1081%
30−35
−1081%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Cyberpunk 2077 128
+6300%
2−3
−6300%
Far Cry 5 218
+10800%
2−3
−10800%
Forza Horizon 4 250−260
+4183%
6−7
−4183%
God of War 116
+2220%
5−6
−2220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
The Witcher 3: Wild Hunt 171
+2750%
6−7
−2750%
Valorant 350−400
+1081%
30−35
−1081%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+30100%
1−2
−30100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+6467%
3−4
−6467%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+8350%
6−7
−8350%
Grand Theft Auto V 137
+6750%
2−3
−6750%
Metro Exodus 104
+10300%
1−2
−10300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1650%
10−11
−1650%
Valorant 450−500 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+8050%
2−3
−8050%
Cyberpunk 2077 81
+8000%
1−2
−8000%
Far Cry 5 173 0−1
Forza Horizon 4 220−230
+7267%
3−4
−7267%
God of War 103
+10200%
1−2
−10200%
The Witcher 3: Wild Hunt 140 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+15000%
1−2
−15000%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+8700%
1−2
−8700%
Grand Theft Auto V 146
+873%
14−16
−873%
Metro Exodus 65 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+11600%
1−2
−11600%
Valorant 300−350
+6500%
5−6
−6500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+11900%
1−2
−11900%
Counter-Strike 2 85−90
+8700%
1−2
−8700%
Cyberpunk 2077 36 0−1
Far Cry 5 93
+9200%
1−2
−9200%
Forza Horizon 4 170−180
+8500%
2−3
−8500%
God of War 74 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+4700%
2−3
−4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+3850%
2−3
−3850%

Full HD
High Preset

Dota 2 6
+0%
6
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 5
+0%
5
+0%

Vậy RTX 4070 và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 3860% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 10300% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 4070 nhanh hơn 30100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.25 0.97
Mức độ mới 12 Tháng 4 2023 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 4 Watt

RTX 4070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6523.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Intel UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 11684 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 hoặc UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.