GeForce RTX 4060 Ti vs Radeon 8060S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Ti
2023
8 GB GDDR6, 160 Watt
54.15
+28.5%

RTX 4060 Ti vượt qua 8060S với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55100
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất81.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng25.7858.38
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD106Strix Halo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522560
Tần số nhân2310 MHz1295 MHz
Tần số Boost2535 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million34,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture344.8373.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS11.96 TFLOPS
ROPs4864
TMUs136160
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 54.15
+28.5%
Radeon 8060S 42.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti Samples: 10556 22690
+28.5%
Radeon 8060S Samples: 332 17654

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti và Radeon 8060S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+25%
112
−25%
1440p75−80
+27.1%
59
−27.1%
4K45−50
+25%
36
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.85không có dữ liệu
1440p5.32không có dữ liệu
4K8.87không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 215
+0%
215
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 201
+0%
201
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 129
+0%
129
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 209
+0%
209
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 123
+0%
123
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
+0%
71
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy RTX 4060 Ti và Radeon 8060S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.15 42.13
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 6 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 55 Watt

RTX 4060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8060S: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 190.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon 8060S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 8060S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 12015 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti hoặc Radeon 8060S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.