GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs Go 7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
56.88
+15273%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua Go 7700 với mức trọn vẹn là 15273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất441289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.37không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaAD106G73
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng435217
Tần số nhân2310 MHz450 MHz
Tần số Boost2535 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million177 million
Quy trình công nghệ5 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture344.85.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs488
TMUs13612
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 1.0 x16
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0c (9_3)
Shader Model6.73.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 56.88
+15273%
Go 7700 0.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22741
+15370%
Go 7700 147

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce Go 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+17000%
1−2
−17000%
1440p920−1
4K55-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.92không có dữ liệu
1440p5.42không có dữ liệu
4K9.07không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
+28500%
1−2
−28500%
Cyberpunk 2077 176
+17500%
1−2
−17500%
Hogwarts Legacy 167
+4075%
4−5
−4075%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+15800%
1−2
−15800%
Counter-Strike 2 280−290
+28500%
1−2
−28500%
Cyberpunk 2077 137
+13600%
1−2
−13600%
Far Cry 5 191
+19000%
1−2
−19000%
Fortnite 240−250
+24200%
1−2
−24200%
Forza Horizon 4 210−220
+6933%
3−4
−6933%
Forza Horizon 5 160−170
+16200%
1−2
−16200%
Hogwarts Legacy 132
+3200%
4−5
−3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2414%
7−8
−2414%
Valorant 300−310
+1011%
27−30
−1011%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+15800%
1−2
−15800%
Counter-Strike 2 280−290
+28500%
1−2
−28500%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1886%
14−16
−1886%
Cyberpunk 2077 115
+11400%
1−2
−11400%
Far Cry 5 182
+18100%
1−2
−18100%
Fortnite 240−250
+24200%
1−2
−24200%
Forza Horizon 4 210−220
+6933%
3−4
−6933%
Forza Horizon 5 160−170
+16200%
1−2
−16200%
Grand Theft Auto V 163
+16200%
1−2
−16200%
Hogwarts Legacy 107
+2575%
4−5
−2575%
Metro Exodus 130 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2414%
7−8
−2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
+5300%
5−6
−5300%
Valorant 300−310
+1011%
27−30
−1011%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+15800%
1−2
−15800%
Cyberpunk 2077 103
+10200%
1−2
−10200%
Far Cry 5 171
+17000%
1−2
−17000%
Forza Horizon 4 210−220
+6933%
3−4
−6933%
Hogwarts Legacy 80
+1900%
4−5
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2414%
7−8
−2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+2540%
5−6
−2540%
Valorant 300−310
+1011%
27−30
−1011%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+24200%
1−2
−24200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+15700%
1−2
−15700%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400 0−1
Grand Theft Auto V 101 0−1
Metro Exodus 79 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Valorant 300−350
+16950%
2−3
−16950%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140 0−1
Cyberpunk 2077 62 0−1
Far Cry 5 127
+4133%
3−4
−4133%
Forza Horizon 4 170−180
+17300%
1−2
−17300%
Hogwarts Legacy 58 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+9500%
1−2
−9500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75 0−1
Grand Theft Auto V 101
+573%
14−16
−573%
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
Metro Exodus 48 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 79 0−1
Valorant 300−350
+15450%
2−3
−15450%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95 0−1
Counter-Strike 2 70−75 0−1
Cyberpunk 2077 27 0−1
Far Cry 5 65
+2067%
3−4
−2067%
Forza Horizon 4 120−130 0−1
Hogwarts Legacy 31 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+4700%
2−3
−4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+3850%
2−3
−3850%

Full HD
High Preset

Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và Go 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 17000% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 17500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.88 0.37
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 1 Tháng 8 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 5 nm 90 nm

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15273%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce Go 7700 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce Go 7700
GeForce Go 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1274 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce Go 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.