GeForce RTX 3080 Mobile vs Radeon RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
36.72

RX 6750 GRE 12 GB vượt qua RTX 3080 Mobile với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9862
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu88.19
Hiệu quả năng lượng25.4414.04
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442560
Tần số nhân1110 MHz2321 MHz
Tần số Boost1545 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million17,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.98 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs9664
TMUs192160
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Mobile 36.72
RX 6750 GRE 12 GB 44.07
+20%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Mobile 16418
RX 6750 GRE 12 GB 19705
+20%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
−17.6%
140−150
+17.6%
1440p75
−20%
90−95
+20%
4K45
−11.1%
50−55
+11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.39
1440pkhông có dữ liệu3.71
4Kkhông có dữ liệu6.68

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 179
−17.3%
210−220
+17.3%
Counter-Strike 2 212
−17.9%
250−260
+17.9%
Cyberpunk 2077 121
−15.7%
140−150
+15.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140
−14.3%
160−170
+14.3%
Battlefield 5 130−140
−19.4%
160−170
+19.4%
Counter-Strike 2 205
−17.1%
240−250
+17.1%
Cyberpunk 2077 96
−14.6%
110−120
+14.6%
Far Cry 5 129
−16.3%
150−160
+16.3%
Fortnite 170−180
−17%
200−210
+17%
Forza Horizon 4 194
−18.6%
230−240
+18.6%
Forza Horizon 5 148
−14.9%
170−180
+14.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−16.1%
180−190
+16.1%
Valorant 220−230
−17.9%
270−280
+17.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85
−17.6%
100−105
+17.6%
Battlefield 5 140
−14.3%
160−170
+14.3%
Counter-Strike 2 156
−15.4%
180−190
+15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 84
−19%
100−105
+19%
Dota 2 134
−19.4%
160−170
+19.4%
Far Cry 5 122
−14.8%
140−150
+14.8%
Fortnite 170−180
−17%
200−210
+17%
Forza Horizon 4 188
−17%
220−230
+17%
Forza Horizon 5 135
−18.5%
160−170
+18.5%
Grand Theft Auto V 131
−14.5%
150−160
+14.5%
Metro Exodus 100
−20%
120−130
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−16.1%
180−190
+16.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
−15.2%
220−230
+15.2%
Valorant 220−230
−17.9%
270−280
+17.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 134
−19.4%
160−170
+19.4%
Cyberpunk 2077 76
−18.4%
90−95
+18.4%
Dota 2 128
−17.2%
150−160
+17.2%
Far Cry 5 114
−14%
130−140
+14%
Forza Horizon 4 157
−14.6%
180−190
+14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−16.1%
180−190
+16.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Valorant 179
−17.3%
210−220
+17.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−17%
200−210
+17%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 101
−18.8%
120−130
+18.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−10.3%
300−310
+10.3%
Grand Theft Auto V 94
−17%
110−120
+17%
Metro Exodus 58
−12.1%
65−70
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Valorant 260−270
−15.4%
300−310
+15.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
−11.1%
120−130
+11.1%
Cyberpunk 2077 48
−14.6%
55−60
+14.6%
Far Cry 5 103
−16.5%
120−130
+16.5%
Forza Horizon 4 130
−15.4%
150−160
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−13.9%
90−95
+13.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Counter-Strike 2 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Grand Theft Auto V 93
−18.3%
110−120
+18.3%
Metro Exodus 37
−8.1%
40−45
+8.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−14.3%
80−85
+14.3%
Valorant 240−250
−16.7%
280−290
+16.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 67
−19.4%
80−85
+19.4%
Counter-Strike 2 45−50
−17%
55−60
+17%
Cyberpunk 2077 23
−17.4%
27−30
+17.4%
Dota 2 110
−18.2%
130−140
+18.2%
Far Cry 5 55
−18.2%
65−70
+18.2%
Forza Horizon 4 87
−14.9%
100−105
+14.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%

Vậy RTX 3080 Mobile và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.72 44.07
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 250 Watt

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: hiệu năng cao hơn 20%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3080 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 812 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Mobile hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.