GeForce RTX 3060 vs Radeon RX 7900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
42.91

RX 7900 XT vượt qua RTX 3060 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8414
Vị trí theo mức độ phổ biến5không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất70.0937.81
Hiệu quả năng lượng18.0417.29
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 85% so với RX 7900 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35845376
Tần số nhân1320 MHz1387 MHz
Tần số Boost1777 MHz2394 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million57,700 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0804.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS51.48 TFLOPS
ROPs48192
TMUs112336
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2884

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm276 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s800.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3060 42.91
RX 7900 XT 72.58
+69.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
RX 7900 XT 28894
+69.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 28375
RX 7900 XT 75896
+167%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 79706
RX 7900 XT 142489
+78.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 21379
RX 7900 XT 63712
+198%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 120745
RX 7900 XT 259707
+115%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3060 88251
RX 7900 XT 186399
+111%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 537787
RX 7900 XT 737404
+37.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3060 175
RX 7900 XT 347
+98.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3060 67
RX 7900 XT 342
+411%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3060 9
RX 7900 XT 373
+4139%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3060 75
RX 7900 XT 481
+546%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3060 50
RX 7900 XT 176
+251%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 3060 41
RX 7900 XT 288
+604%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3060 114
RX 7900 XT 278
+144%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3060 201
RX 7900 XT 502
+150%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−70.8%
205
+70.8%
1440p71
−88.7%
134
+88.7%
4K48
−83.3%
88
+83.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74
+60%
4.39
−60%
1440p4.63
+44.8%
6.71
−44.8%
4K6.85
+49%
10.22
−49%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 45% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 49% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−85.4%
170−180
+85.4%
Cyberpunk 2077 79
−200%
237
+200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−5.4%
110−120
+5.4%
Counter-Strike 2 97
−95.9%
190
+95.9%
Cyberpunk 2077 77
−37.7%
106
+37.7%
Forza Horizon 4 226
−157%
580
+157%
Forza Horizon 5 124
−59.7%
190−200
+59.7%
Metro Exodus 120
−35.8%
163
+35.8%
Red Dead Redemption 2 85−90
−62.4%
130−140
+62.4%
Valorant 180−190
−124%
400−450
+124%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−5.4%
110−120
+5.4%
Counter-Strike 2 83
−124%
186
+124%
Cyberpunk 2077 72
−31.9%
95
+31.9%
Dota 2 146
−24%
181
+24%
Far Cry 5 105
−4.8%
110
+4.8%
Fortnite 180−190
−60.4%
300−310
+60.4%
Forza Horizon 4 180
−173%
492
+173%
Forza Horizon 5 96
−106%
190−200
+106%
Grand Theft Auto V 141
−22.7%
173
+22.7%
Metro Exodus 87
−85.1%
161
+85.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−2.9%
210−220
+2.9%
Red Dead Redemption 2 85−90
−62.4%
130−140
+62.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
−7.4%
170−180
+7.4%
Valorant 180−190
−124%
400−450
+124%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−5.4%
110−120
+5.4%
Counter-Strike 2 72
−133%
168
+133%
Cyberpunk 2077 60
−48.3%
89
+48.3%
Dota 2 147
−25.2%
184
+25.2%
Far Cry 5 100−110
−33.7%
130−140
+33.7%
Forza Horizon 4 154
−175%
424
+175%
Forza Horizon 5 79
−151%
190−200
+151%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−2.9%
210−220
+2.9%
Valorant 180−190
−124%
400−450
+124%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−118%
70−75
+118%
Dota 2 81
−96.3%
159
+96.3%
Grand Theft Auto V 81
−96.3%
159
+96.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
−102%
90−95
+102%
World of Tanks 280−290
−83%
500−550
+83%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−11.5%
85−90
+11.5%
Cyberpunk 2077 37
−64.9%
61
+64.9%
Far Cry 5 140−150
−11.9%
160−170
+11.9%
Forza Horizon 4 115
−183%
325
+183%
Forza Horizon 5 62
−140%
140−150
+140%
Metro Exodus 89
−58.4%
141
+58.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−112%
170−180
+112%
Valorant 140−150
−133%
300−350
+133%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−148%
50−55
+148%
Dota 2 82
−113%
175
+113%
Grand Theft Auto V 82
−113%
175
+113%
Metro Exodus 32
−172%
87
+172%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−42.2%
200−210
+42.2%
Red Dead Redemption 2 30−33
−113%
60−65
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
−113%
175
+113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−71.7%
90−95
+71.7%
Counter-Strike 2 9
−233%
30
+233%
Cyberpunk 2077 17
−76.5%
30
+76.5%
Dota 2 115
−33%
153
+33%
Far Cry 5 65−70
−52.2%
100−110
+52.2%
Fortnite 65−70
−45.5%
95−100
+45.5%
Forza Horizon 4 67
−158%
173
+158%
Forza Horizon 5 36
−161%
90−95
+161%
Valorant 75−80
−154%
200−210
+154%

Vậy RTX 3060 và RX 7900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XT nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.91 72.58
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 300 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XT: hiệu năng cao hơn 69.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 và Radeon RX 7900 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30007 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1890 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 hoặc Radeon RX 7900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.