GeForce RTX 3060 vs Radeon RX 5600 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
44.45
+38%

RTX 3060 vượt qua RX 5600 OEM với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86179
Vị trí theo mức độ phổ biến5không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.9314.73
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842048
Tần số nhân1320 MHz1130 MHz
Tần số Boost1777 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million10,300 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0199.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS6.39 TFLOPS
ROPs4864
TMUs112128
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 44.45
+38%
RX 5600 OEM 32.22

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
+38%
RX 5600 OEM 12383

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và Radeon RX 5600 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+38.8%
85−90
−38.8%
1440p68
+51.1%
45−50
−51.1%
4K47
+56.7%
30−35
−56.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.79không có dữ liệu
1440p4.84không có dữ liệu
4K7.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 120−130
+38.9%
90−95
−38.9%
Counter-Strike 2 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Cyberpunk 2077 79
+43.6%
55−60
−43.6%
Atomic Heart 120−130
+38.9%
90−95
−38.9%
Battlefield 5 130−140
+44.2%
95−100
−44.2%
Counter-Strike 2 97
+38.6%
70−75
−38.6%
Cyberpunk 2077 78
+41.8%
55−60
−41.8%
Far Cry 5 146
+46%
100−105
−46%
Fortnite 170−180
+46.7%
120−130
−46.7%
Forza Horizon 4 150−160
+43.6%
110−120
−43.6%
Forza Horizon 5 124
+45.9%
85−90
−45.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+44.5%
110−120
−44.5%
Valorant 230−240
+38.2%
170−180
−38.2%
Atomic Heart 120−130
+38.9%
90−95
−38.9%
Battlefield 5 130−140
+44.2%
95−100
−44.2%
Counter-Strike 2 83
+38.3%
60−65
−38.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+39%
200−210
−39%
Cyberpunk 2077 75
+50%
50−55
−50%
Dota 2 156
+41.8%
110−120
−41.8%
Far Cry 5 135
+42.1%
95−100
−42.1%
Fortnite 170−180
+46.7%
120−130
−46.7%
Forza Horizon 4 150−160
+43.6%
110−120
−43.6%
Forza Horizon 5 96
+47.7%
65−70
−47.7%
Grand Theft Auto V 141
+41%
100−105
−41%
Metro Exodus 81
+47.3%
55−60
−47.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+44.5%
110−120
−44.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 178
+48.3%
120−130
−48.3%
Valorant 230−240
+38.2%
170−180
−38.2%
Battlefield 5 130−140
+44.2%
95−100
−44.2%
Counter-Strike 2 72
+44%
50−55
−44%
Cyberpunk 2077 64
+42.2%
45−50
−42.2%
Dota 2 147
+47%
100−105
−47%
Far Cry 5 127
+41.1%
90−95
−41.1%
Forza Horizon 4 150−160
+43.6%
110−120
−43.6%
Forza Horizon 5 79
+43.6%
55−60
−43.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+44.5%
110−120
−44.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+49.1%
55−60
−49.1%
Valorant 230−240
+38.2%
170−180
−38.2%
Fortnite 170−180
+46.7%
120−130
−46.7%
Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+41.5%
200−210
−41.5%
Grand Theft Auto V 81
+47.3%
55−60
−47.3%
Metro Exodus 50
+42.9%
35−40
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 260−270
+39.5%
190−200
−39.5%
Battlefield 5 100−110
+38.7%
75−80
−38.7%
Cyberpunk 2077 39
+44.4%
27−30
−44.4%
Far Cry 5 94
+44.6%
65−70
−44.6%
Forza Horizon 4 110−120
+40%
85−90
−40%
Forza Horizon 5 62
+55%
40−45
−55%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+44%
50−55
−44%
Fortnite 110−120
+46.7%
75−80
−46.7%
Atomic Heart 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Grand Theft Auto V 82
+49.1%
55−60
−49.1%
Metro Exodus 32
+52.4%
21−24
−52.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+42.2%
45−50
−42.2%
Valorant 240−250
+38.3%
180−190
−38.3%
Battlefield 5 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
Counter-Strike 2 9
+50%
6−7
−50%
Cyberpunk 2077 18
+50%
12−14
−50%
Dota 2 115
+43.8%
80−85
−43.8%
Far Cry 5 48
+60%
30−33
−60%
Forza Horizon 4 80−85
+45.5%
55−60
−45.5%
Forza Horizon 5 36
+50%
24−27
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+45%
40−45
−45%
Fortnite 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%

Vậy RTX 3060 và RX 5600 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.45 32.22
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 21 Tháng 1 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 150 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600 OEM: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5600 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
30407 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5
84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc Radeon RX 5600 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.