GeForce RTX 3050 4 GB vs GTX 1630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 4 GB
2022
4 GB GDDR6,90 Watt
17.85
+37.3%

RTX 3050 4 GB vượt qua GTX 1630 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313392
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.6511.93
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA107TU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân1545 MHz1740 MHz
Tần số Boost1740 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture111.457.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.127 TFLOPS1.828 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.67.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 4 GB 17.85
+37.3%
GTX 1630 13.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 4 GB 6860
+37.3%
GTX 1630 4997

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.85 13.00
Mức độ mới 27 Tháng 1 2022 28 Tháng 6 2022
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 75 Watt

RTX 3050 4 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1630: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce GTX 1630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2691 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1299 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4 GB hoặc GeForce GTX 1630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.