GeForce RTX 2080 (di động) vs RTX 3090 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce RTX 3090 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 150 Watt
33.95

RTX 3090 Ti vượt qua RTX 2080 (di động) với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11914
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.31
Hiệu quả năng lượng18.0311.73
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104BGA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng294410752
Tần số nhân1380 MHz1560 MHz
Tần số Boost1590 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture292.6625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs64112
TMUs184336
Tensor Cores368336
Ray Tracing Cores4684

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 (di động) 33.95
RTX 3090 Ti 66.24
+95.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 (di động) 34897
RTX 3090 Ti 69481
+99.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 (di động) 25436
RTX 3090 Ti 53110
+109%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 (di động) 139346
RTX 3090 Ti 246319
+76.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 (di động) 458810
RTX 3090 Ti 564087
+22.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
−45.5%
208
+45.5%
1440p96
−47.9%
142
+47.9%
4K66
−53%
101
+53%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.61
1440pkhông có dữ liệu14.08
4Kkhông có dữ liệu19.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−99.1%
210−220
+99.1%
Counter-Strike 2 200−210
−56.3%
300−350
+56.3%
Cyberpunk 2077 85−90
−158%
219
+158%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−99.1%
210−220
+99.1%
Battlefield 5 132
−39.4%
180−190
+39.4%
Counter-Strike 2 200−210
−56.3%
300−350
+56.3%
Cyberpunk 2077 85−90
−136%
201
+136%
Far Cry 5 104
−77.9%
180−190
+77.9%
Fortnite 206
−46.6%
300−350
+46.6%
Forza Horizon 4 147
−95.9%
280−290
+95.9%
Forza Horizon 5 110−120
−75.4%
200
+75.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 243
+37.3%
170−180
−37.3%
Valorant 276
−51.8%
400−450
+51.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−99.1%
210−220
+99.1%
Battlefield 5 118
−55.9%
180−190
+55.9%
Counter-Strike 2 200−210
−56.3%
300−350
+56.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 85−90
−104%
173
+104%
Dota 2 131
−65.6%
217
+65.6%
Far Cry 5 97
−90.7%
180−190
+90.7%
Fortnite 169
−78.7%
300−350
+78.7%
Forza Horizon 4 145
−98.6%
280−290
+98.6%
Forza Horizon 5 110−120
−64.9%
188
+64.9%
Grand Theft Auto V 101
−68.3%
170
+68.3%
Metro Exodus 90
−97.8%
178
+97.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+20.9%
170−180
−20.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
−126%
394
+126%
Valorant 266
−57.5%
400−450
+57.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 117
−57.3%
180−190
+57.3%
Cyberpunk 2077 85−90
−78.8%
152
+78.8%
Dota 2 125
−56%
195
+56%
Far Cry 5 96
−92.7%
180−190
+92.7%
Forza Horizon 4 139
−107%
280−290
+107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 174
−1.7%
170−180
+1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−103%
193
+103%
Valorant 205
−104%
400−450
+104%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 155
−94.8%
300−350
+94.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
−141%
220−230
+141%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−105%
500−550
+105%
Grand Theft Auto V 70−75
−107%
151
+107%
Metro Exodus 55
−127%
125
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260
−86.5%
450−500
+86.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 115
−62.6%
180−190
+62.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−148%
104
+148%
Far Cry 5 82
−106%
160−170
+106%
Forza Horizon 4 122
−107%
250−260
+107%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−160%
170−180
+160%

1440p
Epic Preset

Fortnite 124
−21.8%
150−160
+21.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−138%
65−70
+138%
Counter-Strike 2 40−45
−135%
100−110
+135%
Grand Theft Auto V 75−80
−132%
181
+132%
Metro Exodus 35
−140%
84
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
−166%
173
+166%
Valorant 240
−38.3%
300−350
+38.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−100%
130−140
+100%
Counter-Strike 2 40−45
−135%
100−110
+135%
Cyberpunk 2077 18−20
−179%
53
+179%
Dota 2 119
−54.6%
184
+54.6%
Far Cry 5 52
−127%
110−120
+127%
Forza Horizon 4 82
−157%
210−220
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
−57.4%
95−100
+57.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 61
−29.5%
75−80
+29.5%

Vậy RTX 2080 (di động) và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 53% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 37%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 179%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.95 66.24
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 450 Watt

RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 95.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3090 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 149 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.