GeForce RTX 2080 Super Mobile vs Radeon RX 7900 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super Mobile
2020
8 GB GDDR6, 150 Watt
37.85

RX 7900 GRE vượt qua RTX 2080 Super Mobile với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12826
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.83
Hiệu quả năng lượng17.8518.43
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30725120
Tần số nhân1365 MHz1287 MHz
Tần số Boost1560 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million57,700 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture299.5718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.585 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs64160
TMUs192320
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu276 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super Mobile 37.85
RX 7900 GRE 67.74
+79%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Super Mobile 34876
RX 7900 GRE 67134
+92.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Super Mobile 69838
RX 7900 GRE 122732
+75.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 Super Mobile 24960
RX 7900 GRE 54610
+119%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Super Mobile 141486
RX 7900 GRE 247366
+74.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
−50.4%
206
+50.4%
1440p95
−35.8%
129
+35.8%
4K65
−20%
78
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.67
1440pkhông có dữ liệu4.26
4Kkhông có dữ liệu7.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
−51.4%
300−350
+51.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−148%
208
+148%
Hogwarts Legacy 80−85
−113%
179
+113%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 169
−3.6%
170−180
+3.6%
Counter-Strike 2 200−210
−51.4%
300−350
+51.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−119%
184
+119%
Far Cry 5 110−120
−48.7%
174
+48.7%
Fortnite 178
−69.7%
300−350
+69.7%
Forza Horizon 4 140−150
−83%
250−260
+83%
Forza Horizon 5 110−120
−65.8%
180−190
+65.8%
Hogwarts Legacy 80−85
−86.9%
157
+86.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%
Valorant 210−220
−70.8%
350−400
+70.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 161
−8.7%
170−180
+8.7%
Counter-Strike 2 200−210
−51.4%
300−350
+51.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
−88.1%
158
+88.1%
Dota 2 153
−76.5%
270−280
+76.5%
Far Cry 5 110−120
−43.6%
168
+43.6%
Fortnite 171
−76.6%
300−350
+76.6%
Forza Horizon 4 140−150
−83%
250−260
+83%
Forza Horizon 5 110−120
−65.8%
180−190
+65.8%
Grand Theft Auto V 136
−20.6%
164
+20.6%
Hogwarts Legacy 80−85
−56%
131
+56%
Metro Exodus 92
−94.6%
179
+94.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
−92.9%
382
+92.9%
Valorant 210−220
−70.8%
350−400
+70.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 147
−19%
170−180
+19%
Cyberpunk 2077 80−85
−76.2%
148
+76.2%
Dota 2 141
−77.3%
250−260
+77.3%
Far Cry 5 110−120
−32.5%
155
+32.5%
Forza Horizon 4 140−150
−83%
250−260
+83%
Hogwarts Legacy 80−85
−29.8%
109
+29.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
−103%
209
+103%
Valorant 205
−80%
350−400
+80%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 136
−122%
300−350
+122%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
−116%
190−200
+116%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−100%
500−550
+100%
Grand Theft Auto V 90
−44.4%
130
+44.4%
Metro Exodus 55
−102%
111
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
−81.5%
450−500
+81.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 121
−35.5%
160−170
+35.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−133%
98
+133%
Far Cry 5 85−90
−75%
154
+75%
Forza Horizon 4 100−110
−116%
220−230
+116%
Hogwarts Legacy 40−45
−100%
86
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−126%
156
+126%

1440p
Epic Preset

Fortnite 104
−45.2%
150−160
+45.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−112%
85−90
+112%
Grand Theft Auto V 97
−55.7%
151
+55.7%
Hogwarts Legacy 24−27
−100%
45−50
+100%
Metro Exodus 35
−103%
71
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−64.5%
125
+64.5%
Valorant 220−230
−49.1%
300−350
+49.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 72
−66.7%
120−130
+66.7%
Counter-Strike 2 40−45
−112%
85−90
+112%
Cyberpunk 2077 18−20
−137%
45
+137%
Dota 2 141
−77.3%
250−260
+77.3%
Far Cry 5 45−50
−123%
107
+123%
Forza Horizon 4 65−70
−156%
170−180
+156%
Hogwarts Legacy 24−27
−104%
49
+104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−100%
95−100
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 52
−51.9%
75−80
+51.9%

Vậy RTX 2080 Super Mobile và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 156%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.85 67.74
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 27 Tháng 7 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 260 Watt

RTX 2080 Super Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 79%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 971 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super Mobile hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.