GeForce RTX 2080 Super Max-Q vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super Max-Q
2020
8 GB GDDR6, 80 Watt
30.59
+2.1%

RTX 2080 Super Max-Q chỉ vượt qua Arc B570 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu80.98
Hiệu quả năng lượng30.4816.24
Kiến trúcTuring (2018−2022)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân735 MHz2500 MHz
Tần số Boost1080 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million19,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture207.4360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.636 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs6480
TMUs192144
Tensor Cores384144
Ray Tracing Cores4818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/s380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.4
CUDA7.5-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super Max-Q 30.59
+2.1%
Arc B570 29.96

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super Max-Q 13680
+2.1%
Arc B570 13397

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110
+10%
100−110
−10%
1440p75
+7.1%
70−75
−7.1%
4K47
+4.4%
45−50
−4.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.19
1440pkhông có dữ liệu3.13
4Kkhông có dữ liệu4.87

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Counter-Strike 2 190−200
+5.6%
180−190
−5.6%
Cyberpunk 2077 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Atomic Heart 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Battlefield 5 139
+6.9%
130−140
−6.9%
Counter-Strike 2 190−200
+5.6%
180−190
−5.6%
Cyberpunk 2077 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Far Cry 5 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Fortnite 121
+10%
110−120
−10%
Forza Horizon 4 120−130
+7.5%
120−130
−7.5%
Forza Horizon 5 100−110
+4%
100−105
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+10%
120−130
−10%
Valorant 200−210
+6.8%
190−200
−6.8%
Atomic Heart 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Battlefield 5 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Counter-Strike 2 190−200
+5.6%
180−190
−5.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2.2%
270−280
−2.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Dota 2 124
+3.3%
120−130
−3.3%
Far Cry 5 108
+8%
100−105
−8%
Fortnite 114
+3.6%
110−120
−3.6%
Forza Horizon 4 120−130
+7.5%
120−130
−7.5%
Forza Horizon 5 100−110
+4%
100−105
−4%
Grand Theft Auto V 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Metro Exodus 77
+2.7%
75−80
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+10%
120−130
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+2.1%
140−150
−2.1%
Valorant 200−210
+6.8%
190−200
−6.8%
Battlefield 5 119
+8.2%
110−120
−8.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Dota 2 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Far Cry 5 102
+7.4%
95−100
−7.4%
Forza Horizon 4 120−130
+7.5%
120−130
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+10%
120−130
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+3.5%
85−90
−3.5%
Valorant 154
+2.7%
150−160
−2.7%
Fortnite 100
+5.3%
95−100
−5.3%
Counter-Strike 2 80−85
+8%
75−80
−8%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+3.6%
220−230
−3.6%
Grand Theft Auto V 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%
Metro Exodus 51
+13.3%
45−50
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 230−240
+3.5%
230−240
−3.5%
Battlefield 5 96
+6.7%
90−95
−6.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Far Cry 5 77
+2.7%
75−80
−2.7%
Forza Horizon 4 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Fortnite 80
+6.7%
75−80
−6.7%
Atomic Heart 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Grand Theft Auto V 72
+2.9%
70−75
−2.9%
Metro Exodus 32
+6.7%
30−33
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+8%
50−55
−8%
Valorant 200−210
+5.3%
190−200
−5.3%
Battlefield 5 56
+12%
50−55
−12%
Counter-Strike 2 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 102
+7.4%
95−100
−7.4%
Far Cry 5 42
+5%
40−45
−5%
Forza Horizon 4 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Fortnite 45
+12.5%
40−45
−12.5%

Vậy RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.59 29.96
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 150 Watt

RTX 2080 Super Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2080 Super Max-Q và Arc B570 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Max-Q
GeForce RTX 2080 Super Max-Q
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super Max-Q hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.