GeForce RTX 2070 Super Mobile vs Radeon Pro 5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 Super Mobile
2020
8 GB GDDR6, 115 Watt
31.39
+96.6%

RTX 2070 Super Mobile vượt qua Pro 5300 với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất138310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.7214.95
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104BNavi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601280
Tần số nhân1140 MHz1000 MHz
Tần số Boost1380 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture220.8132.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.066 TFLOPS4.224 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16080
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1401.2
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super Mobile và Radeon Pro 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
+98.3%
60−65
−98.3%
1440p76
+117%
35−40
−117%
4K45
+114%
21−24
−114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−105
+100%
50−55
−100%
Counter-Strike 2 190−200
+104%
95−100
−104%
Cyberpunk 2077 75−80
+120%
35−40
−120%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−105
+100%
50−55
−100%
Battlefield 5 166
+108%
80−85
−108%
Counter-Strike 2 190−200
+104%
95−100
−104%
Cyberpunk 2077 75−80
+120%
35−40
−120%
Far Cry 5 100−110
+98.2%
55−60
−98.2%
Fortnite 164
+105%
80−85
−105%
Forza Horizon 4 130−140
+103%
65−70
−103%
Forza Horizon 5 100−110
+112%
50−55
−112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+108%
65−70
−108%
Valorant 200−210
+106%
100−105
−106%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−105
+100%
50−55
−100%
Battlefield 5 152
+103%
75−80
−103%
Counter-Strike 2 190−200
+104%
95−100
−104%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+97.9%
140−150
−97.9%
Cyberpunk 2077 75−80
+120%
35−40
−120%
Dota 2 130
+100%
65−70
−100%
Far Cry 5 100−110
+98.2%
55−60
−98.2%
Fortnite 156
+108%
75−80
−108%
Forza Horizon 4 130−140
+103%
65−70
−103%
Forza Horizon 5 100−110
+112%
50−55
−112%
Grand Theft Auto V 129
+98.5%
65−70
−98.5%
Metro Exodus 87
+118%
40−45
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+108%
65−70
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+104%
80−85
−104%
Valorant 200−210
+106%
100−105
−106%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 141
+101%
70−75
−101%
Cyberpunk 2077 75−80
+120%
35−40
−120%
Dota 2 124
+107%
60−65
−107%
Far Cry 5 105
+110%
50−55
−110%
Forza Horizon 4 130−140
+103%
65−70
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+108%
65−70
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+118%
40−45
−118%
Valorant 163
+104%
80−85
−104%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 129
+98.5%
65−70
−98.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+110%
40−45
−110%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+113%
110−120
−113%
Grand Theft Auto V 65−70
+123%
30−33
−123%
Metro Exodus 54
+100%
27−30
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Valorant 240−250
+101%
120−130
−101%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110
+100%
55−60
−100%
Cyberpunk 2077 35−40
+111%
18−20
−111%
Far Cry 5 80−85
+103%
40−45
−103%
Forza Horizon 4 90−95
+109%
45−50
−109%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+103%
30−33
−103%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
+107%
45−50
−107%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+125%
12−14
−125%
Counter-Strike 2 35−40
+117%
18−20
−117%
Grand Theft Auto V 70−75
+100%
35−40
−100%
Metro Exodus 32
+100%
16−18
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+96.7%
30−33
−96.7%
Valorant 200−210
+105%
100−105
−105%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+110%
30−33
−110%
Counter-Strike 2 35−40
+117%
18−20
−117%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Dota 2 100−110
+102%
50−55
−102%
Far Cry 5 40−45
+105%
21−24
−105%
Forza Horizon 4 60−65
+107%
30−33
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+100%
21−24
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 48
+100%
24−27
−100%

Vậy RTX 2070 Super Mobile và Pro 5300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.39 15.97
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 85 Watt

RTX 2070 Super Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5300: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Super Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super
AMD Radeon Pro 5300
Radeon Pro 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 395 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 99 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super Mobile hoặc Radeon Pro 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.