GeForce RTX 2070 Max-Q vs Radeon Pro 5700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 Max-Q
2019
8 GB GDDR6, 80 Watt
25.84

Pro 5700 XT vượt qua RTX 2070 Max-Q với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất200175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.7217.22
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU106BNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân885 MHz1243 MHz
Tần số Boost1185 MHz1499 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million10,300 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture170.6239.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.46 TFLOPS7.675 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144160
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 Max-Q 25.84
Pro 5700 XT 28.11
+8.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 Max-Q 11556
Pro 5700 XT 12567
+8.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD98
−2%
100−110
+2%
1440p60
−8.3%
65−70
+8.3%
4K39
−2.6%
40−45
+2.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%
Counter-Strike 2 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Cyberpunk 2077 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%
Battlefield 5 92
−8.7%
100−105
+8.7%
Counter-Strike 2 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Cyberpunk 2077 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Far Cry 5 103
−6.8%
110−120
+6.8%
Fortnite 122
−6.6%
130−140
+6.6%
Forza Horizon 4 121
−7.4%
130−140
+7.4%
Forza Horizon 5 85−90
−6.7%
95−100
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 148
−8.1%
160−170
+8.1%
Valorant 180−190
−4.4%
190−200
+4.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%
Battlefield 5 88
−8%
95−100
+8%
Counter-Strike 2 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.4%
290−300
+7.4%
Cyberpunk 2077 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Dota 2 127
−2.4%
130−140
+2.4%
Far Cry 5 95
−5.3%
100−105
+5.3%
Fortnite 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Forza Horizon 4 118
−1.7%
120−130
+1.7%
Forza Horizon 5 85−90
−6.7%
95−100
+6.7%
Grand Theft Auto V 90
−5.6%
95−100
+5.6%
Metro Exodus 61
−6.6%
65−70
+6.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 128
−1.6%
130−140
+1.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
−6.6%
130−140
+6.6%
Valorant 180−190
−4.4%
190−200
+4.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 89
−6.7%
95−100
+6.7%
Cyberpunk 2077 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Dota 2 121
−7.4%
130−140
+7.4%
Far Cry 5 90
−5.6%
95−100
+5.6%
Forza Horizon 4 98
−2%
100−105
+2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
−7.5%
100−105
+7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−1.6%
65−70
+1.6%
Valorant 129
−8.5%
140−150
+8.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100
+0%
100−105
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
−7.7%
70−75
+7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−7.7%
210−220
+7.7%
Grand Theft Auto V 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Metro Exodus 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 220−230
−8.6%
240−250
+8.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−6.7%
80−85
+6.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Far Cry 5 66
−6.1%
70−75
+6.1%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−2%
50−55
+2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 76
−5.3%
80−85
+5.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 69
−8.7%
75−80
+8.7%
Metro Exodus 22
+4.8%
21−24
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45−50
+0%
Valorant 160−170
−7.8%
180−190
+7.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−7.1%
45−50
+7.1%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Dota 2 93
−7.5%
100−105
+7.5%
Far Cry 5 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+2.9%
35−40
−2.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 32
+6.7%
30−33
−6.7%

Vậy RTX 2070 Max-Q và Pro 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5700 XT nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5700 XT nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5700 XT nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.84 28.11
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 130 Watt

RTX 2070 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5700 XT: hiệu năng cao hơn 8.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2070 Max-Q và Radeon Pro 5700 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5700 XT dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q
GeForce RTX 2070 Max-Q
AMD Radeon Pro 5700 XT
Radeon Pro 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 361 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Max-Q hoặc Radeon Pro 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.