GeForce RTX 2060 vs RTX A2000 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060
2019
6 GB GDDR6,160 Watt
36.78
+3.1%

RTX 2060 chỉ vượt qua RTX A2000 12 GB với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất131140
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.9593.55
Hiệu quả năng lượng15.8235.07
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 134% so với RTX 2060.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19203328
Tần số nhân1365 MHz562 MHz
Tần số Boost1680 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture201.6124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.451 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs4848
TMUs120104
Tensor Cores240104
Ray Tracing Cores3026

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C4x mini-DisplayPort
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2060 36.78
+3.1%
RTX A2000 12 GB 35.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 14135
+3.2%
RTX A2000 12 GB 13703

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+10%
110−120
−10%
1440p77
+10%
70−75
−10%
4K50
+11.1%
45−50
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.88
+41.5%
4.08
−41.5%
1440p4.53
+41.5%
6.41
−41.5%
4K6.98
+42.9%
9.98
−42.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 43% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+4%
75−80
−4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+5.9%
85−90
−5.9%
Counter-Strike 2 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+4%
75−80
−4%
Forza Horizon 4 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Forza Horizon 5 95−100
+5.6%
90−95
−5.6%
Metro Exodus 101
+6.3%
95−100
−6.3%
Red Dead Redemption 2 109
+9%
100−105
−9%
Valorant 185
+8.8%
170−180
−8.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 147
+5%
140−150
−5%
Counter-Strike 2 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+4%
75−80
−4%
Dota 2 83
+3.8%
80−85
−3.8%
Far Cry 5 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%
Fortnite 155
+3.3%
150−160
−3.3%
Forza Horizon 4 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Forza Horizon 5 95−100
+5.6%
90−95
−5.6%
Grand Theft Auto V 124
+3.3%
120−130
−3.3%
Metro Exodus 75
+7.1%
70−75
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 235
+6.8%
220−230
−6.8%
Red Dead Redemption 2 56
+12%
50−55
−12%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+7.5%
120−130
−7.5%
Valorant 104
+4%
100−105
−4%
World of Tanks 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+6.7%
75−80
−6.7%
Counter-Strike 2 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+4%
75−80
−4%
Dota 2 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Far Cry 5 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%
Forza Horizon 4 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Forza Horizon 5 95−100
+5.6%
90−95
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Valorant 162
+8%
150−160
−8%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Grand Theft Auto V 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Red Dead Redemption 2 35
+16.7%
30−33
−16.7%
World of Tanks 230−240
+6.4%
220−230
−6.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 110−120
+7.3%
110−120
−7.3%
Forza Horizon 4 100−110
+5%
100−105
−5%
Forza Horizon 5 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Metro Exodus 76
+8.6%
70−75
−8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Valorant 102
+7.4%
95−100
−7.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Dota 2 67
+11.7%
60−65
−11.7%
Grand Theft Auto V 67
+11.7%
60−65
−11.7%
Metro Exodus 26
+8.3%
24−27
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Red Dead Redemption 2 24
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+11.7%
60−65
−11.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Far Cry 5 50−55
+6%
50−55
−6%
Fortnite 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Forza Horizon 4 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Forza Horizon 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Valorant 46
+15%
40−45
−15%

Vậy RTX 2060 và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.78 35.66
Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 70 Watt

RTX 2060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 và RTX A2000 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 10724 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 144 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.