GeForce RTX 2060 TU104 vs ATI Xbox 360 S GPU 45nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 TU104 và Xbox 360 S GPU 45nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaTU104Xenos Vejle
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)19 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 TU104 và Xbox 360 S GPU 45nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 TU104 và Xbox 360 S GPU 45nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920240
Tần số nhân1365 MHz500 MHz
Tần số Boost1680 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million372 million
Quy trình công nghệ12 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt133 Watt
Tốc độ xử lý texture201.68.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.451 TFLOPS0.24 TFLOPS
ROPs488
TMUs12016
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 TU104 và Xbox 360 S GPU 45nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 TU104 và Xbox 360 S GPU 45nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 TU104 và Xbox 360 S GPU 45nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 TU104 và Xbox 360 S GPU 45nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2020 19 Tháng 6 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 133 Watt

RTX 2060 TU104 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Xbox 360 S GPU 45nm: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 TU104 và Xbox 360 S GPU 45nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 TU104 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xbox 360 S GPU 45nm dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 TU104 và Xbox 360 S GPU 45nm, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 TU104
GeForce RTX 2060 TU104
ATI Xbox 360 S GPU 45nm
Xbox 360 S GPU 45nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 TU104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox 360 S GPU 45nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 TU104 hoặc Xbox 360 S GPU 45nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.