GeForce RTX 2060 (di động) vs RTX 2060 TU104

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 2060 TU104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.24không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)10 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 2060 TU104: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 2060 TU104, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201920
Tần số nhân960 MHz1365 MHz
Tần số Boost1200 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture144.0201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs4848
TMUs120120
Tensor Cores240240
Ray Tracing Cores3030

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 2060 TU104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 2060 TU104: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 2060 TU104. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 2060 TU104 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 2060 TU104 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 10 Tháng 1 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 160 Watt

RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 39.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 TU104: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce RTX 2060 TU104. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 TU104 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2060 TU104
GeForce RTX 2060 TU104

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1723 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 TU104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 (di động) hoặc GeForce RTX 2060 TU104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.