GeForce RTX 2060 Max-Q vs Radeon 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2060 Max-Q
2020
6 GB GDDR6, 65 Watt
23.40
+541%

RTX 2060 Max-Q vượt qua 630 với mức trọn vẹn là 541% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất232719
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.425.36
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU106Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920512
Tần số nhân975 MHz1082 MHz
Tần số Boost1185 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million2,200 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture142.238.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.55 TFLOPS1.247 TFLOPS
ROPs4816
TMUs12032
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Max-Q 23.40
+541%
Radeon 630 3.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Max-Q 9716
+542%
Radeon 630 1514

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+557%
14−16
−557%
1440p44
+633%
6−7
−633%
4K42
+600%
6−7
−600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+946%
12−14
−946%
Cyberpunk 2077 50−55
+629%
7−8
−629%
Hogwarts Legacy 45−50
+513%
8−9
−513%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+571%
14−16
−571%
Counter-Strike 2 130−140
+946%
12−14
−946%
Cyberpunk 2077 50−55
+629%
7−8
−629%
Far Cry 5 75−80
+680%
10−11
−680%
Fortnite 110
+424%
21−24
−424%
Forza Horizon 4 90−95
+453%
16−18
−453%
Forza Horizon 5 75−80
+838%
8−9
−838%
Hogwarts Legacy 45−50
+513%
8−9
−513%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+475%
16−18
−475%
Valorant 160−170
+215%
50−55
−215%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+571%
14−16
−571%
Counter-Strike 2 130−140
+946%
12−14
−946%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+281%
65−70
−281%
Cyberpunk 2077 50−55
+629%
7−8
−629%
Dota 2 120
+253%
30−35
−253%
Far Cry 5 75−80
+680%
10−11
−680%
Fortnite 107
+410%
21−24
−410%
Forza Horizon 4 90−95
+453%
16−18
−453%
Forza Horizon 5 75−80
+838%
8−9
−838%
Grand Theft Auto V 94
+755%
10−12
−755%
Hogwarts Legacy 45−50
+513%
8−9
−513%
Metro Exodus 57
+714%
7−8
−714%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+475%
16−18
−475%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
+855%
10−12
−855%
Valorant 160−170
+215%
50−55
−215%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+571%
14−16
−571%
Cyberpunk 2077 50−55
+629%
7−8
−629%
Dota 2 115
+238%
30−35
−238%
Far Cry 5 75−80
+680%
10−11
−680%
Forza Horizon 4 90−95
+453%
16−18
−453%
Hogwarts Legacy 45−50
+513%
8−9
−513%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+475%
16−18
−475%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+418%
10−12
−418%
Valorant 93
+78.8%
50−55
−78.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
+286%
21−24
−286%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+940%
5−6
−940%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+496%
27−30
−496%
Grand Theft Auto V 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Metro Exodus 30−35
+1500%
2−3
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+548%
27−30
−548%
Valorant 200−210
+421%
35−40
−421%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+560%
10−11
−560%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Far Cry 5 50−55
+489%
9−10
−489%
Forza Horizon 4 60−65
+578%
9−10
−578%
Hogwarts Legacy 24−27
+550%
4−5
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+680%
5−6
−680%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+700%
7−8
−700%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+700%
3−4
−700%
Grand Theft Auto V 40−45
+175%
16−18
−175%
Hogwarts Legacy 14−16
+650%
2−3
−650%
Metro Exodus 20−22
+567%
3−4
−567%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+600%
5−6
−600%
Valorant 130−140
+667%
18−20
−667%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+620%
5−6
−620%
Counter-Strike 2 24−27
+700%
3−4
−700%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Dota 2 79
+558%
12−14
−558%
Far Cry 5 27−30
+440%
5−6
−440%
Forza Horizon 4 40−45
+950%
4−5
−950%
Hogwarts Legacy 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+525%
4−5
−525%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+550%
4−5
−550%

Vậy RTX 2060 Max-Q và Radeon 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 557% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Max-Q đã vượt qua Radeon 630 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.40 3.65
Mức độ mới 29 Tháng 1 2020 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 50 Watt

RTX 2060 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 541.1%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 630: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Max-Q
GeForce RTX 2060 Max-Q
AMD Radeon 630
Radeon 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 377 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Max-Q hoặc Radeon 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.