GeForce MX550 vs Radeon RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX550
2021
2 GB GDDR6, 25 Watt
11.28

RX 6650M XT vượt qua MX550 với mức trọn vẹn là 279% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.9125.17
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117SNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1065 MHz2068 MHz
Tần số Boost1320 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million11,060 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture42.24309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX550 11.28
RX 6650M XT 42.70
+279%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX550 4511
RX 6650M XT 17070
+278%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX550 và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−270%
170−180
+270%
4K28
−257%
100−110
+257%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−283%
230−240
+283%
Cyberpunk 2077 21−24
−322%
95−100
+322%
Hogwarts Legacy 20−22
−390%
95−100
+390%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−185%
130−140
+185%
Counter-Strike 2 60−65
−283%
230−240
+283%
Cyberpunk 2077 21−24
−322%
95−100
+322%
Far Cry 5 45
−187%
120−130
+187%
Fortnite 65−70
−171%
170−180
+171%
Forza Horizon 4 45−50
−236%
150−160
+236%
Forza Horizon 5 47
−170%
120−130
+170%
Hogwarts Legacy 20−22
−390%
95−100
+390%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−308%
150−160
+308%
Valorant 100−105
−135%
230−240
+135%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−185%
130−140
+185%
Counter-Strike 2 60−65
−283%
230−240
+283%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−72.7%
270−280
+72.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−322%
95−100
+322%
Dota 2 111
−31.5%
140−150
+31.5%
Far Cry 5 38
−239%
120−130
+239%
Fortnite 65−70
−171%
170−180
+171%
Forza Horizon 4 45−50
−236%
150−160
+236%
Forza Horizon 5 31
−310%
120−130
+310%
Grand Theft Auto V 55
−142%
130−140
+142%
Hogwarts Legacy 20−22
−390%
95−100
+390%
Metro Exodus 21−24
−350%
95−100
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−308%
150−160
+308%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−200%
150−160
+200%
Valorant 100−105
−135%
230−240
+135%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−185%
130−140
+185%
Cyberpunk 2077 21−24
−322%
95−100
+322%
Dota 2 104
−40.4%
140−150
+40.4%
Far Cry 5 35
−269%
120−130
+269%
Forza Horizon 4 45−50
−236%
150−160
+236%
Hogwarts Legacy 20−22
−390%
95−100
+390%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−308%
150−160
+308%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−456%
150−160
+456%
Valorant 100−105
−135%
230−240
+135%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−171%
170−180
+171%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−440%
100−110
+440%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−243%
280−290
+243%
Grand Theft Auto V 16−18
−425%
80−85
+425%
Metro Exodus 12−14
−369%
60−65
+369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−140%
170−180
+140%
Valorant 120−130
−122%
260−270
+122%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−259%
100−110
+259%
Cyberpunk 2077 9−10
−444%
45−50
+444%
Far Cry 5 21−24
−339%
100−110
+339%
Forza Horizon 4 27−30
−341%
110−120
+341%
Hogwarts Legacy 12−14
−317%
50−55
+317%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−406%
80−85
+406%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−378%
110−120
+378%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−880%
45−50
+880%
Grand Theft Auto V 21−24
−314%
90−95
+314%
Hogwarts Legacy 6−7
−350%
27−30
+350%
Metro Exodus 7−8
−443%
35−40
+443%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−415%
65−70
+415%
Valorant 55−60
−329%
240−250
+329%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−371%
65−70
+371%
Counter-Strike 2 5−6
−880%
45−50
+880%
Cyberpunk 2077 4−5
−450%
21−24
+450%
Dota 2 40−45
−188%
110−120
+188%
Far Cry 5 10−12
−409%
55−60
+409%
Forza Horizon 4 18−20
−321%
80−85
+321%
Hogwarts Legacy 6−7
−350%
27−30
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−480%
55−60
+480%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−450%
55−60
+450%

Vậy GeForce MX550 và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 257% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 880%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT đã vượt qua GeForce MX550 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.28 42.70
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 120 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 380%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 278.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.