GeForce MX550 vs RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX550
2021
2 GB GDDR6, 25 Watt
10.09

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua MX550 với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất427233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.9528.59
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117SGN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1065 MHz1237 MHz
Tần số Boost1320 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture42.24không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.7 (6.4)không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX550 10.09
RTX 3050 6GB Mobile 21.67
+115%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX550 10005
RTX 3050 6GB Mobile 17421
+74.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX550 6126
RTX 3050 6GB Mobile 11960
+95.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX550 40364
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+79.6%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX550 2470
RTX 3050 6GB Mobile 4661
+88.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−52.2%
70
+52.2%
1440p14−16
−143%
34
+143%
4K28
−114%
60−65
+114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−127%
130−140
+127%
Cyberpunk 2077 21−24
−268%
81
+268%
Hogwarts Legacy 20−22
−140%
45−50
+140%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−95.8%
90−95
+95.8%
Counter-Strike 2 60−65
−127%
130−140
+127%
Cyberpunk 2077 21−24
−191%
64
+191%
Far Cry 5 45
−88.9%
85
+88.9%
Fortnite 65−70
−80%
110−120
+80%
Forza Horizon 4 45−50
−100%
90−95
+100%
Forza Horizon 5 47
−59.6%
75−80
+59.6%
Hogwarts Legacy 20−22
−140%
45−50
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−136%
90−95
+136%
Valorant 100−105
−63%
160−170
+63%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−95.8%
90−95
+95.8%
Counter-Strike 2 60−65
−127%
130−140
+127%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−58.8%
250−260
+58.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−109%
46
+109%
Dota 2 111
−9%
120−130
+9%
Far Cry 5 38
−105%
78
+105%
Fortnite 65−70
−80%
110−120
+80%
Forza Horizon 4 45−50
−100%
90−95
+100%
Forza Horizon 5 31
−142%
75−80
+142%
Grand Theft Auto V 55
−67.3%
92
+67.3%
Hogwarts Legacy 20−22
−140%
45−50
+140%
Metro Exodus 21−24
−136%
50−55
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−136%
90−95
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−82%
91
+82%
Valorant 100−105
−63%
160−170
+63%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−95.8%
90−95
+95.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−77.3%
39
+77.3%
Dota 2 104
−16.3%
120−130
+16.3%
Far Cry 5 35
−111%
74
+111%
Forza Horizon 4 45−50
−100%
90−95
+100%
Hogwarts Legacy 20−22
−140%
45−50
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−136%
90−95
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−85.2%
50
+85.2%
Valorant 100−105
−63%
160−170
+63%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−80%
110−120
+80%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−160%
50−55
+160%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−101%
160−170
+101%
Grand Theft Auto V 16−18
−150%
40
+150%
Metro Exodus 12−14
−138%
30−35
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−156%
170−180
+156%
Valorant 120−130
−68.3%
200−210
+68.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−136%
65−70
+136%
Cyberpunk 2077 9−10
−156%
21−24
+156%
Far Cry 5 21−24
−126%
52
+126%
Forza Horizon 4 27−30
−126%
60−65
+126%
Hogwarts Legacy 12−14
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−131%
37
+131%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−143%
55−60
+143%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−360%
21−24
+360%
Grand Theft Auto V 21−24
−100%
40−45
+100%
Hogwarts Legacy 6−7
−150%
14−16
+150%
Metro Exodus 7−8
−186%
20−22
+186%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−169%
35−40
+169%
Valorant 55−60
−136%
130−140
+136%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−157%
35−40
+157%
Counter-Strike 2 5−6
−360%
21−24
+360%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 40−45
−95%
75−80
+95%
Far Cry 5 10−12
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 18−20
−121%
40−45
+121%
Hogwarts Legacy 6−7
−150%
14−16
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−150%
24−27
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−160%
24−27
+160%

Vậy GeForce MX550 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 360%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile đã vượt qua GeForce MX550 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.09 21.67
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 60 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: hiệu năng cao hơn 114.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 767 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.