GeForce MX450 vs GTX 570 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6, 25 Watt
8.89
+35.5%

MX450 vượt qua 570 Rev. 2 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất522609
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.92
Hiệu quả năng lượng27.312.30
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1GF110
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896480
Tần số nhân1395 MHz732 MHz
Tần số Boost1575 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million3,000 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)219 Watt
Tốc độ xử lý texture100.843.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs3240
TMUs6460
L1 Cachekhông có dữ liệu960 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu640 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz950 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s152.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2N/A
CUDA7.52.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+55.6%
18−21
−55.6%
1440p16
+60%
10−12
−60%
4K25
+38.9%
18−20
−38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu19.39
1440pkhông có dữ liệu34.90
4Kkhông có dữ liệu19.39

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 88
+46.7%
60−65
−46.7%
Cyberpunk 2077 32
+52.4%
21−24
−52.4%
Hogwarts Legacy 16−18
+60%
10−11
−60%

Full HD
Medium

Battlefield 5 49
+40%
35−40
−40%
Counter-Strike 2 67
+48.9%
45−50
−48.9%
Cyberpunk 2077 22
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 34
+41.7%
24−27
−41.7%
Fortnite 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Forza Horizon 4 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
Forza Horizon 5 34
+41.7%
24−27
−41.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Valorant 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%

Full HD
High

Battlefield 5 38
+40.7%
27−30
−40.7%
Counter-Strike 2 28
+55.6%
18−20
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+38%
100−105
−38%
Cyberpunk 2077 13
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 88
+46.7%
60−65
−46.7%
Far Cry 5 29
+38.1%
21−24
−38.1%
Fortnite 39
+44.4%
27−30
−44.4%
Forza Horizon 4 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
Forza Horizon 5 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Grand Theft Auto V 38
+40.7%
27−30
−40.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+60%
10−11
−60%
Metro Exodus 10
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Valorant 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Cyberpunk 2077 8
+60%
5−6
−60%
Dota 2 81
+47.3%
55−60
−47.3%
Far Cry 5 27
+50%
18−20
−50%
Forza Horizon 4 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
Hogwarts Legacy 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%

Full HD
Epic

Fortnite 25
+38.9%
18−20
−38.9%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+38%
50−55
−38%
Grand Theft Auto V 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Valorant 100−105
+42.9%
70−75
−42.9%

1440p
Ultra

Battlefield 5 22
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 20
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 32
+52.4%
21−24
−52.4%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

Vậy GeForce MX450 và GTX 570 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.89 6.56
Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 7 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1280 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 219 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 776%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 570 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1417 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX450 hoặc GeForce GTX 570 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.