GeForce MX350 vs GTX 660 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
7.05
+117%

MX350 vượt qua GTX 660 OEM với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất580775
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.961.77
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401152
Tần số nhân747 MHz823 MHz
Tần số Boost937 MHz888 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture29.9885.25
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS2.046 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.13.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và GeForce GTX 660 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+160%
10−12
−160%
1440p27
+125%
12−14
−125%
4K26
+160%
10−12
−160%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 19
+138%
8−9
−138%
Counter-Strike 2 66
+120%
30−33
−120%
Cyberpunk 2077 16
+129%
7−8
−129%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 14
+133%
6−7
−133%
Battlefield 5 37
+131%
16−18
−131%
Counter-Strike 2 50
+138%
21−24
−138%
Cyberpunk 2077 11
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 27
+125%
12−14
−125%
Fortnite 82
+134%
35−40
−134%
Forza Horizon 4 37
+131%
16−18
−131%
Forza Horizon 5 25
+150%
10−11
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+150%
10−11
−150%
Valorant 129
+135%
55−60
−135%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 11
+120%
5−6
−120%
Battlefield 5 30
+150%
12−14
−150%
Counter-Strike 2 24
+140%
10−11
−140%
Counter-Strike: Global Offensive 120
+118%
55−60
−118%
Cyberpunk 2077 6
+200%
2−3
−200%
Dota 2 83
+137%
35−40
−137%
Far Cry 5 23
+130%
10−11
−130%
Fortnite 43
+139%
18−20
−139%
Forza Horizon 4 26
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 5 16
+129%
7−8
−129%
Grand Theft Auto V 35
+119%
16−18
−119%
Metro Exodus 12
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+150%
10−11
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+125%
12−14
−125%
Valorant 116
+132%
50−55
−132%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 14−16
+133%
6−7
−133%
Battlefield 5 24
+140%
10−11
−140%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Dota 2 76
+117%
35−40
−117%
Far Cry 5 21
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 19
+138%
8−9
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+150%
10−11
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+129%
7−8
−129%
Valorant 70−75
+147%
30−33
−147%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
+125%
12−14
−125%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+148%
21−24
−148%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+144%
16−18
−144%
Valorant 75−80
+123%
35−40
−123%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 8−9
+167%
3−4
−167%
Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 4 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+133%
6−7
−133%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+125%
8−9
−125%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 35−40
+119%
16−18
−119%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 0−1 0−1
Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 30
+150%
12−14
−150%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy GeForce MX350 và GTX 660 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.05 3.25
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 22 Tháng 8 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 130 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 116.9%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX350 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 660 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1706 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc GeForce GTX 660 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.