GeForce MX350 vs 8600M GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và GeForce 8600M GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
6.28
+2412%

MX350 vượt qua 8600M GT với mức trọn vẹn là 2412% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và GeForce 8600M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5501349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.011.00
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP107G84
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)31 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và GeForce 8600M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và GeForce 8600M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64032
Tần số nhân747 MHz475 MHz
Tần số Boost937 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million289 million
Quy trình công nghệ14 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture29.987.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS0.0608 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và GeForce 8600M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-II
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và GeForce 8600M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và GeForce 8600M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và GeForce 8600M GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và GeForce 8600M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.11.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và GeForce 8600M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX350 6.28
+2412%
8600M GT 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2807
+2406%
8600M GT 112

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và GeForce 8600M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+2500%
1−2
−2500%
1440p31
+3000%
1−2
−3000%
4K26
+2500%
1−2
−2500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
+1450%
2−3
−1450%
Counter-Strike 2 66
+3200%
2−3
−3200%
Cyberpunk 2077 16
+1500%
1−2
−1500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24
+1100%
2−3
−1100%
Battlefield 5 37
+3600%
1−2
−3600%
Counter-Strike 2 50
+4900%
1−2
−4900%
Cyberpunk 2077 11
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 27
+2600%
1−2
−2600%
Fortnite 82
+2633%
3−4
−2633%
Forza Horizon 4 37
+1133%
3−4
−1133%
Forza Horizon 5 25 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+257%
7−8
−257%
Valorant 129
+396%
24−27
−396%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 30
+2900%
1−2
−2900%
Counter-Strike 2 24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 120
+823%
12−14
−823%
Cyberpunk 2077 6
+500%
1−2
−500%
Dota 2 83
+822%
9−10
−822%
Far Cry 5 23 0−1
Fortnite 43
+4200%
1−2
−4200%
Forza Horizon 4 26
+767%
3−4
−767%
Forza Horizon 5 16 0−1
Grand Theft Auto V 35
+3400%
1−2
−3400%
Metro Exodus 12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+257%
7−8
−257%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+575%
4−5
−575%
Valorant 116
+346%
24−27
−346%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24 0−1
Cyberpunk 2077 5
+400%
1−2
−400%
Dota 2 76
+744%
9−10
−744%
Far Cry 5 21 0−1
Forza Horizon 4 19
+533%
3−4
−533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+257%
7−8
−257%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+300%
4−5
−300%
Valorant 70−75
+185%
24−27
−185%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
+2600%
1−2
−2600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+2550%
2−3
−2550%
Grand Theft Auto V 9−10 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Valorant 75−80
+2467%
3−4
−2467%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 14−16 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 35−40
+1650%
2−3
−1650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 30
+2900%
1−2
−2900%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy GeForce MX350 và 8600M GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 3000% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 1650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 đã vượt qua 8600M GT trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.28 0.25
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 31 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 80 nm

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2412%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX350 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
NVIDIA GeForce 8600M GT
GeForce 8600M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1662 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc GeForce 8600M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.