GeForce MX330 vs UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX330
2020
2 GB GDDR5, 10 Watt
5.40
+169%

MX330 vượt qua UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) với mức trọn vẹn là 169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590863
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng43.02không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP108Alder Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38424
Tần số nhân1531 MHz450 MHz
Tần số Boost1594 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.26không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.224 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX330 5.40
+169%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 2.01

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX330 4834
+225%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 1489

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX330 3762
+218%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 1185

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX330 20729
+150%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 8303

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX330 243721
+338%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 55681

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX330 1160
+261%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 321

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+188%
8
−188%
4K23
+188%
8−9
−188%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 27−30
+800%
3−4
−800%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+133%
6−7
−133%
Battlefield 5 29
+383%
6−7
−383%
Counter-Strike 2 27−30
+800%
3−4
−800%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 23
+229%
7
−229%
Fortnite 63
+530%
10−11
−530%
Forza Horizon 4 31
+182%
10−12
−182%
Forza Horizon 5 16−18
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Valorant 118
+188%
40−45
−188%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+133%
6−7
−133%
Battlefield 5 23
+283%
6−7
−283%
Counter-Strike 2 27−30
+800%
3−4
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+128%
40−45
−128%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Dota 2 70
+192%
24−27
−192%
Far Cry 5 15
+150%
6
−150%
Fortnite 34
+240%
10−11
−240%
Forza Horizon 4 22
+100%
10−12
−100%
Forza Horizon 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Grand Theft Auto V 21−24
+320%
5
−320%
Metro Exodus 11
+120%
5
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+138%
8
−138%
Valorant 106
+159%
40−45
−159%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+217%
6−7
−217%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Dota 2 64
+205%
21−24
−205%
Far Cry 5 14
+133%
6
−133%
Forza Horizon 4 16
+45.5%
10−12
−45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+200%
4
−200%
Valorant 65−70
+63.4%
40−45
−63.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21
+110%
10−11
−110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+200%
14−16
−200%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+85%
20−22
−85%
Valorant 65−70
+267%
18−20
−267%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+200%
4−5
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 30−33
+173%
10−12
−173%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy GeForce MX330 và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX330 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX330 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce MX330 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX330 đã vượt qua UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong tất cả 52 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.40 2.01
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

GeForce MX330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 168.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX330 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330
Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2244 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 83 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX330 hoặc UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.