GeForce MX130 vs ATI Radeon X800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX130 và Radeon X800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX130
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
4.07
+2042%

MX130 vượt qua ATI X800 với mức trọn vẹn là 2042% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX130 và Radeon X800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6581391
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.720.50
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGM108R430
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX130 và Radeon X800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX130 và Radeon X800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1122 MHz400 MHz
Tần số Boost1242 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu160 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture29.814.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9539 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs812
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX130 và Radeon X800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX130 và Radeon X800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz350 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX130 và Radeon X800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX130 và Radeon X800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX130 và Radeon X800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0b (9_2)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX130 và Radeon X800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX130 4.07
+2042%
ATI X800 0.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX130 1819
+2065%
ATI X800 84

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX130 và Radeon X800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD180−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12 0−1
Counter-Strike 2 27
+2600%
1−2
−2600%
Cyberpunk 2077 4 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8 0−1
Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 20 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 14 0−1
Fortnite 32
+3100%
1−2
−3100%
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Forza Horizon 5 15 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+2200%
1−2
−2200%
Valorant 55−60
+2750%
2−3
−2750%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12 0−1
Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 12 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+2467%
3−4
−2467%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 35
+3400%
1−2
−3400%
Far Cry 5 13 0−1
Fortnite 24
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Forza Horizon 5 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 15 0−1
Metro Exodus 3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14 0−1
Valorant 55−60
+2750%
2−3
−2750%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 28
+2700%
1−2
−2700%
Far Cry 5 12 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7 0−1
Valorant 55−60
+2750%
2−3
−2750%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Valorant 45−50
+2300%
2−3
−2300%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 21−24
+2100%
1−2
−2100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.07 0.19
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 1 Tháng 10 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm

GeForce MX130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2042.1%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX130 vì nó vượt trội hơn Radeon X800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX130 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130
ATI Radeon X800
Radeon X800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2327 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX130 hoặc Radeon X800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.