GeForce MX130 vs Radeon RX 560X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX130 và Radeon RX 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX130
2017
2 GB GDDR5,30 Watt
4.75

RX 560X vượt qua MX130 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX130 và Radeon RX 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất649514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.907.56
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM108Polaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX130 và Radeon RX 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX130 và Radeon RX 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841024
Tần số nhân1122 MHz1175 MHz
Tần số Boost1242 MHz1275 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture29.8181.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9539 TFLOPS2.611 TFLOPS
ROPs816
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX130 và Radeon RX 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX130 và Radeon RX 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX130 và Radeon RX 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX130 và Radeon RX 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX130 và Radeon RX 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX130 và Radeon RX 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX130 4.75
RX 560X 8.24
+73.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX130 1826
RX 560X 3168
+73.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX130 6532
RX 560X 16442
+152%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX130 5051
RX 560X 19884
+294%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX130 và Radeon RX 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−58.8%
27−30
+58.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Cyberpunk 2077 4
−50%
6−7
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 22
−59.1%
35−40
+59.1%
Forza Horizon 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Metro Exodus 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Red Dead Redemption 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 3
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Far Cry 5 26
−73.1%
45−50
+73.1%
Fortnite 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Forza Horizon 4 16
−68.8%
27−30
+68.8%
Forza Horizon 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Grand Theft Auto V 15
−60%
24−27
+60%
Metro Exodus 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−71.4%
60−65
+71.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
−60%
24−27
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
World of Tanks 75−80
−66.7%
130−140
+66.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 28
−60.7%
45−50
+60.7%
Far Cry 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Forza Horizon 4 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Forza Horizon 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
−60%
16−18
+60%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
World of Tanks 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Forza Horizon 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Dota 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Valorant 4−5
−50%
6−7
+50%

Vậy GeForce MX130 và RX 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560X nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.75 8.24
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 75 Watt

GeForce MX130 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 560X: hiệu năng cao hơn 73.5%, mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560X vì nó vượt trội hơn GeForce MX130 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX130 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 560X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX130 và Radeon RX 560X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130
AMD Radeon RX 560X
Radeon RX 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2289 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 403 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX130 hoặc Radeon RX 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.