GeForce MX130 vs GeForce4 MX 440

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX130 và GeForce4 MX 440, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX130
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
4.58
+45700%

MX130 vượt qua GeForce4 MX 440 với mức trọn vẹn là 45700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX130 và GeForce4 MX 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6531521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.91không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGM108NV17 A3
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX130 và GeForce4 MX 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX130 và GeForce4 MX 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1122 MHz275 MHz
Tần số Boost1242 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu29 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture29.811.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9539 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX130 và GeForce4 MX 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX130 và GeForce4 MX 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX130 và GeForce4 MX 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX130 và GeForce4 MX 440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX130 và GeForce4 MX 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX130 và GeForce4 MX 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX130 4.58
+45700%
GeForce4 MX 440 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX130 1824
+45500%
GeForce4 MX 440 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX130 và GeForce4 MX 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 4 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Forza Horizon 4 22 0−1
Forza Horizon 5 9−10 0−1
Metro Exodus 10−12 0−1
Red Dead Redemption 2 14−16 0−1
Valorant 12−14 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 3 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 21 0−1
Far Cry 5 26 0−1
Fortnite 24 0−1
Forza Horizon 4 16 0−1
Forza Horizon 5 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 15 0−1
Metro Exodus 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35 0−1
Red Dead Redemption 2 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14 0−1
Valorant 12−14 0−1
World of Tanks 75−80 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 28 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Forza Horizon 4 14 0−1
Forza Horizon 5 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10 0−1
Valorant 12−14 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 0−1
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 30−35 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8 0−1
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 12−14 0−1

4K
High Preset

Dota 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.58 0.01
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 6 Tháng 2 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

GeForce MX130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45700%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX130 vì nó vượt trội hơn GeForce4 MX 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX130 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce4 MX 440 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX130 và GeForce4 MX 440, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130
NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2290 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 259 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX130 hoặc GeForce4 MX 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.