GeForce MX130 vs GT 740

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX130 và GeForce GT 740, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX130
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
4.07
+23.7%

MX130 vượt qua GT 740 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX130 và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất658718
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng10.804.09
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM108GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX130 và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX130 và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1122 MHz993 MHz
Tần số Boost1242 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture29.8131.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9539 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX130 và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX130 và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX130 và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX130 và GeForce GT 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX130 và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX130 và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX130 4.07
+23.7%
GT 740 3.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX130 1819
+23.5%
GT 740 1473

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX130 2345
+20.3%
GT 740 1950

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX130 6569
+53.5%
GT 740 4280

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX130 5152
+21.1%
GT 740 4254

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX130 6872
+110%
GT 740 3273

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX130 và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+28.6%
14−16
−28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.36

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Cyberpunk 2077 4
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Battlefield 5 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Counter-Strike 2 20
+25%
16−18
−25%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 14
+40%
10−11
−40%
Fortnite 32
+33.3%
24−27
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 5 15
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Valorant 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Battlefield 5 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Counter-Strike 2 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+28.3%
60−65
−28.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Far Cry 5 13
+30%
10−11
−30%
Fortnite 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 15
+25%
12−14
−25%
Metro Exodus 3
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+31.3%
16−18
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+40%
10−11
−40%
Valorant 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Far Cry 5 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+40%
5−6
−40%
Valorant 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16
+33.3%
12−14
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Valorant 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy GeForce MX130 và GT 740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX130 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.07 3.29
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 29 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 64 Watt

GeForce MX130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.7%, mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX130 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX130 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 740 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2324 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX130 hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.