GeForce MX110 vs Radeon HD 6450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Radeon HD 6450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.18
+623%

MX110 vượt qua HD 6450 với mức trọn vẹn là 623% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Radeon HD 6450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7221245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.441.95
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM108SCaicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$55

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Radeon HD 6450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Radeon HD 6450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256160
Tần số nhân978 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1006 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million370 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture16.105.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Radeon HD 6450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x8
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Radeon HD 6450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s25.6 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớkhông có dữ liệu8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Radeon HD 6450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu4
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Radeon HD 6450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Radeon HD 6450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model6.7 (5.1)5.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Radeon HD 6450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.18
+623%
HD 6450 0.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX110 1423
+622%
HD 6450 197

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX110 1714
+404%
HD 6450 340

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Radeon HD 6450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+800%
2−3
−800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu27.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 14
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 10
+900%
1−2
−900%
Fortnite 30
+650%
4−5
−650%
Forza Horizon 4 16
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+800%
2−3
−800%
Valorant 50−55
+733%
6−7
−733%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 45
+650%
6−7
−650%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 36
+800%
4−5
−800%
Far Cry 5 9
+800%
1−2
−800%
Fortnite 15
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 12
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 13
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+800%
1−2
−800%
Valorant 50−55
+733%
6−7
−733%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 33
+725%
4−5
−725%
Far Cry 5 8
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5 0−1
Valorant 50−55
+733%
6−7
−733%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
+1100%
1−2
−1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+767%
3−4
−767%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+833%
3−4
−833%
Valorant 35−40
+775%
4−5
−775%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
Valorant 16−18
+750%
2−3
−750%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Vậy GeForce MX110 và HD 6450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.18 0.44
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 7 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 622.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2362 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 536 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Radeon HD 6450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.