GeForce Go 7900 GS vs Radeon 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7900 GS
2006
512 MB GDDR3, 20 Watt
0.39

740M vượt qua Go 7900 GS với mức trọn vẹn là 1721% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1252520
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.5537.69
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG71Phoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng27256
Tần số nhân375 MHz800 MHz
Tần số Boost375 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million25,390 million
Quy trình công nghệ90 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture7.50040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.56 TFLOPS
ROPs168
TMUs2016
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7900 GS 0.39
Radeon 740M 7.10
+1721%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7900 GS 176
Radeon 740M 3173
+1703%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7900 GS và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−2000%
21
+2000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−1450%
31
+1450%
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−1050%
23
+1050%
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Forza Horizon 4 3−4
−1033%
30−35
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
27−30
+300%
Valorant 27−30
−196%
80−85
+196%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−550%
13
+550%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−713%
120−130
+713%
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 10−12
−1718%
200−210
+1718%
Forza Horizon 4 3−4
−1033%
30−35
+1033%
Metro Exodus 0−1 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
27−30
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−400%
20−22
+400%
Valorant 27−30
−196%
80−85
+196%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 10−12
−1718%
200−210
+1718%
Forza Horizon 4 3−4
−1033%
30−35
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
27−30
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−400%
20−22
+400%
Valorant 27−30
−196%
80−85
+196%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−900%
40−45
+900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Forza Horizon 4 1−2
−1700%
18−20
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1100%
12−14
+1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 16−18

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 3−4
−1233%
40−45
+1233%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−700%
8−9
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 60
+0%
60
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Go 7900 GS và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 740M nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.39 7.10
Mức độ mới 18 Tháng 4 2006 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 90 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 15 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1720.5%, mới hơn 16 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7900 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7900 GS
GeForce Go 7900 GS
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7900 GS hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.