GeForce Go 7800 vs Radeon 625
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7800 và Radeon 625, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
625 vượt qua Go 7800 với mức trọn vẹn là 860% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7800 và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1342 | 809 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.57 | 3.82 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | G70 | Polaris 24 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước) | 13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce Go 7800 và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7800 và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 22 | 384 |
Tần số nhân | 400 MHz | 730 MHz |
Tần số Boost | 400 MHz | 1024 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 302 million | 1,550 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.400 | 24.58 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.7864 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 16 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7800 và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7800 và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 550 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 35.2 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7800 và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce Go 7800 và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 12 (12_0) |
Shader Model | 3.0 | 6.3 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7800 và Radeon 625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce Go 7800 và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−333%
|
12−14
+333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
Valorant | 24−27
−69.2%
|
40−45
+69.2%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−285%
|
50−55
+285%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Dota 2 | 9−10
−189%
|
24−27
+189%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−333%
|
12−14
+333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Valorant | 24−27
−69.2%
|
40−45
+69.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Dota 2 | 9−10
−189%
|
24−27
+189%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−333%
|
12−14
+333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Valorant | 24−27
−69.2%
|
40−45
+69.2%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−667%
|
21−24
+667%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 2−3 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 5−6 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Valorant | 2−3
−550%
|
12−14
+550%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Metro Exodus | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 625 nhanh hơn 667%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon 625 tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (54%)
- Hòa trong 25 các bài kiểm tra (46%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.25 | 2.40 |
Mức độ mới | 3 Tháng 3 2006 | 13 Tháng 5 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 50 Watt |
Go 7800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 625: hiệu năng cao hơn 860%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon 625 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.