GeForce Go 7700 vs ATI Radeon Xpress 1100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7700
2006
512 MB GDDR3
0.38
+322%

Go 7700 vượt qua ATI Xpress 1100 với mức trọn vẹn là 322% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12711465
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaG73RC410
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)17 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng176
Tần số nhân450 MHz300 MHz
Tần số Boost450 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Tốc độ xử lý texture5.4000.6
ROPs82
TMUs122

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ16 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0 (9_0)
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.12.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Go 7700 0.38
+322%
ATI Xpress 1100 0.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7700 147
+332%
ATI Xpress 1100 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Go 7700 nhanh hơn 56%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7700 tốt hơn trong 16các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 14các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.38 0.09
Mức độ mới 1 Tháng 8 2006 17 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm

Go 7700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 322.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Xpress 1100: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7700 vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7700 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Xpress 1100 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce Go 7700 và Radeon Xpress 1100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7700
GeForce Go 7700
ATI Radeon Xpress 1100
Radeon Xpress 1100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce Go 7700 hoặc Radeon Xpress 1100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.