GeForce Go 7700 vs Radeon PRO W7900

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7700
2006
512 MB GDDR3
0.33

PRO W7900 vượt qua Go 7700 với mức trọn vẹn là 19536% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128017
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu20.03
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.49
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG73Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng176144
Tần số nhân450 MHz1855 MHz
Tần số Boost450 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million57,700 million
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu295 Watt
Tốc độ xử lý texture5.400958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu61.32 TFLOPS
ROPs8192
TMUs12384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7700 0.33
PRO W7900 64.80
+19536%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7700 147
PRO W7900 28976
+19612%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7700 và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190−200
+18900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190−200
+18900%
Forza Horizon 4 3−4
−18233%
550−600
+18233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−19186%
1350−1400
+19186%
Valorant 27−30
−19530%
5300−5350
+19530%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−19186%
2700−2750
+19186%
Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190−200
+18900%
Dota 2 10−11
−19400%
1950−2000
+19400%
Forza Horizon 4 3−4
−18233%
550−600
+18233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−19186%
1350−1400
+19186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−18650%
750−800
+18650%
Valorant 27−30
−19530%
5300−5350
+19530%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190−200
+18900%
Dota 2 10−11
−19400%
1950−2000
+19400%
Forza Horizon 4 3−4
−18233%
550−600
+18233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−19186%
1350−1400
+19186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−18650%
750−800
+18650%
Valorant 27−30
−19530%
5300−5350
+19530%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−18650%
750−800
+18650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−18900%
190−200
+18900%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−19233%
2900−2950
+19233%
Valorant 2−3
−17400%
350−400
+17400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−18900%
190−200
+18900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−17400%
350−400
+17400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−17400%
350−400
+17400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 64.80
Mức độ mới 1 Tháng 8 2006 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm

PRO W7900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19536.4%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7700 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7700
GeForce Go 7700
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7700 hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.