GeForce Go 7400 vs RTX A500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7400
2006
128 MB GDDR3
0.15

RTX A500 Mobile vượt qua Go 7400 với mức trọn vẹn là 9880% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1425326
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.86
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG72GA107S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72048
Tần số nhân450 MHz832 MHz
Tần số Boost450 MHz1537 MHz
Số lượng bóng bán dẫn112 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt (20 - 60 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture1.80098.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.296 TFLOPS
ROPs248
TMUs464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ450 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ7.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7400 0.15
RTX A500 Mobile 14.97
+9880%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7400 65
RTX A500 Mobile 6694
+10198%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7400 và RTX A500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−143
1440p-0−123
4K-0−14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−4100%
40−45
+4100%
Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
30−35
+3300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−4100%
40−45
+4100%
Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Forza Horizon 4 2−3
−3300%
65−70
+3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−771%
60−65
+771%
Valorant 24−27
−416%
120−130
+416%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−4100%
40−45
+4100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−1809%
210−220
+1809%
Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Dota 2 9−10
−1000%
95−100
+1000%
Forza Horizon 4 2−3
−3300%
65−70
+3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−771%
60−65
+771%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1733%
55
+1733%
Valorant 24−27
−416%
120−130
+416%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Dota 2 9−10
−1000%
95−100
+1000%
Forza Horizon 4 2−3
−3300%
65−70
+3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−771%
60−65
+771%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−867%
29
+867%
Valorant 24−27
−416%
120−130
+416%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−7750%
150−160
+7750%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 24−27

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 1−2
−9000%
90−95
+9000%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1600%
16−18
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−700%
16−18
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−700%
16−18
+700%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 66
+0%
66
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 30
+0%
30
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A500 Mobile nhanh hơn 9000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 Mobile tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 14.97
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 8 nm

RTX A500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9880%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7400
GeForce Go 7400
NVIDIA RTX A500 Mobile
RTX A500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 91 phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7400 hoặc RTX A500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.