GeForce Go 7200 vs RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7200 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7200
2006
64 MB GDDR3
0.10

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua Go 7200 với mức trọn vẹn là 21550% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1453227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.73
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG72GN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2006 (18 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72560
Tần số nhân450 MHz1237 MHz
Tần số Boost450 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn112 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture1.800không có dữ liệu
ROPs1không có dữ liệu
TMUs4không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7200 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ2.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7200 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7200 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12_2
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−173
1440p-0−135

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Cyberpunk 2077 1−2
−8000%
81
+8000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Cyberpunk 2077 1−2
−6300%
64
+6300%
Forza Horizon 4 2−3
−4600%
90−95
+4600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1433%
90−95
+1433%
Valorant 24−27
−552%
160−170
+552%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2440%
250−260
+2440%
Cyberpunk 2077 1−2
−4500%
46
+4500%
Dota 2 8−9
−1413%
120−130
+1413%
Forza Horizon 4 2−3
−4600%
90−95
+4600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1433%
90−95
+1433%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2933%
91
+2933%
Valorant 24−27
−552%
160−170
+552%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3800%
39
+3800%
Dota 2 8−9
−1413%
120−130
+1413%
Forza Horizon 4 2−3
−4600%
90−95
+4600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1433%
90−95
+1433%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1567%
50
+1567%
Valorant 24−27
−552%
160−170
+552%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17300%
170−180
+17300%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 60−65
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 37

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−193%
40−45
+193%
Valorant 1−2
−13600%
130−140
+13600%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1150%
24−27
+1150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1200%
24−27
+1200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 83
+0%
83
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 91
+0%
91
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 17300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.10 21.65
Mức độ mới 1 Tháng 9 2006 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 8 nm

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21550%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7200
GeForce Go 7200
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 756 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7200 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.