GeForce Go 6800 Ultra vs Radeon HD 6250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6800 Ultra
2005
256 MB GDDR3, 89 Watt
0.34
+47.8%

Go 6800 Ultra vượt qua HD 6250 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12971373
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.270.87
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNV41Cedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 2 2005 (19 năm năm trước)31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1780
Tần số nhân450 MHz650 MHz
Tần số Boost450 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn190 million292 million
Quy trình công nghệ130 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture5.4005.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.104 TFLOPS
ROPs84
TMUs128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.2 (11_0)
Shader Model3.05.0
OpenGL2.0 (full) 2.1 (partial)4.4
OpenCLN/A1.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Go 6800 Ultra 0.34
+47.8%
HD 6250 0.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6800 Ultra 137
+47.3%
HD 6250 93

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
+33.3%
6
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2 0−1

Vậy Go 6800 Ultra và HD 6250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 6800 Ultra nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Go 6800 Ultra nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 6800 Ultra tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (43%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (57%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 0.23
Mức độ mới 24 Tháng 2 2005 31 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 19 Watt

Go 6800 Ultra có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6250: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 368.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 6800 Ultra vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6800 Ultra được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6250 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce Go 6800 Ultra và Radeon HD 6250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6800 Ultra
GeForce Go 6800 Ultra
AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6800 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce Go 6800 Ultra hoặc Radeon HD 6250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.