GeForce 705M vs Radeon HD 6250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 705M và Radeon HD 6250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 705M
2013
1 GB DDR3,15 Watt
1.18
+392%

705M vượt qua HD 6250 với mức trọn vẹn là 392% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 705M và Radeon HD 6250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10691370
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.420.87
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF119Cedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 705M và Radeon HD 6250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 705M và Radeon HD 6250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4880
Tần số nhân475 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture3.8005.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0912 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 705M và Radeon HD 6250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 705M và Radeon HD 6250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 705M và Radeon HD 6250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 705M và Radeon HD 6250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 705M và Radeon HD 6250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 705M và Radeon HD 6250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 705M 1.18
+392%
HD 6250 0.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 705M 455
+389%
HD 6250 93

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 705M và Radeon HD 6250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+350%
6
−350%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
World of Tanks 24−27
+117%
12−14
−117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy GeForce 705M và HD 6250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 705M nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce 705M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 705M tốt hơn trong 24các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 7các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 0.24
Mức độ mới 27 Tháng 9 2013 31 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 19 Watt

GeForce 705M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 391.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 705M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 705M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6250 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 705M và Radeon HD 6250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 705M
GeForce 705M
AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 705M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 80 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 705M hoặc Radeon HD 6250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.