GeForce Go 6800 Ultra vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6800 Ultra
2005
256 MB GDDR3, 89 Watt
0.32

A580 vượt qua 6800 Ultra với mức trọn vẹn là 8822% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1363223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.2812.64
Kiến trúcCurie (2003−2013)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNV41DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 2 2005 (20 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng173072
Tần số nhân450 MHz1700 MHz
Tần số Boost450 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn190 million21,700 million
Quy trình công nghệ130 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture5.400384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu12.29 TFLOPS
ROPs896
TMUs12192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24
L2 Cachekhông có dữ liệu8 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.0 (full) 2.1 (partial)4.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 6800 Ultra 0.32
Arc A580 28.55
+8822%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6800 Ultra 137
Mẫu: 4
Arc A580 12052
+8697%
Mẫu: 257

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6800 Ultra và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−10200%
103
+10200%
1440p0−156
4K-0−133

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−7200%
73
+7200%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−6400%
65
+6400%
Forza Horizon 4 4−5
−2575%
107
+2575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Valorant 24−27
−623%
180−190
+623%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1850%
270−280
+1850%
Cyberpunk 2077 1−2
−5600%
57
+5600%
Dota 2 10−11
−8400%
850−900
+8400%
Forza Horizon 4 4−5
−2450%
102
+2450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1571%
110−120
+1571%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3380%
174
+3380%
Valorant 24−27
−623%
180−190
+623%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−5200%
53
+5200%
Dota 2 10−11
−8400%
850−900
+8400%
Forza Horizon 4 4−5
−2075%
87
+2075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1571%
110−120
+1571%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1260%
68
+1260%
Valorant 24−27
−623%
180−190
+623%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−2567%
80
+2567%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 200−210
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−3300%
65−70
+3300%
Forza Horizon 4 1−2
−7400%
75
+7400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−5400%
55
+5400%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 70−75

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−171%
38
+171%
Valorant 2−3
−8700%
170−180
+8700%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−3300%
30−35
+3300%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−1600%
30−35
+1600%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 263
+0%
263
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 129
+0%
129
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 114
+0%
114
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 87
+0%
87
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+0%
61
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Escape from Tarkov 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%

Vậy Go 6800 Ultra và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 10200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A580 nhanh hơn 8700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 28.55
Mức độ mới 24 Tháng 2 2005 10 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 175 Watt

Go 6800 Ultra có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 8821.9%, mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2066.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6800 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6800 Ultra được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6800 Ultra
GeForce Go 6800 Ultra
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6800 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 504 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 6800 Ultra hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.