GeForce Go 6600 vs Radeon RX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6600
2005
256 MB DDR
0.15

RX 5700 vượt qua Go 6600 với mức trọn vẹn là 21327% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1416134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu39.63
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.21
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV43 A2Navi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng122304
Tần số nhân300 MHz1465 MHz
Tần số Boost375 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 million10,300 million
Quy trình công nghệ110 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu180 Watt
Tốc độ xử lý texture2.400248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.949 TFLOPS
ROPs464
TMUs8144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 6600 0.15
RX 5700 32.14
+21327%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6600 69
RX 5700 14373
+20730%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6600 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1115
1440p-0−171
4K-0−144

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.03
1440pkhông có dữ liệu4.92
4Kkhông có dữ liệu7.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−15800%
159
+15800%
Cyberpunk 2077 1−2
−8300%
84
+8300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−12000%
121
+12000%
Cyberpunk 2077 1−2
−7400%
75
+7400%
Forza Horizon 4 2−3
−6500%
132
+6500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2057%
151
+2057%
Valorant 24−27
−1076%
294
+1076%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−6900%
70
+6900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−2418%
270−280
+2418%
Cyberpunk 2077 1−2
−6600%
67
+6600%
Dota 2 9−10
−1633%
156
+1633%
Forza Horizon 4 2−3
−6400%
130
+6400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1957%
144
+1957%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−4800%
147
+4800%
Valorant 24−27
−1064%
291
+1064%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5700%
58
+5700%
Dota 2 9−10
−1522%
146
+1522%
Forza Horizon 4 2−3
−5800%
118
+5800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1886%
139
+1886%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2933%
91
+2933%
Valorant 24−27
−540%
160
+540%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 103
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 60−65

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
Valorant 1−2
−23000%
231
+23000%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−4600%
47
+4600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2850%
59
+2850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1850%
39
+1850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
+0%
115
+0%
Counter-Strike 2 307
+0%
307
+0%
Far Cry 5 156
+0%
156
+0%
Fortnite 166
+0%
166
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 105
+0%
105
+0%
Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%
Far Cry 5 144
+0%
144
+0%
Fortnite 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 97
+0%
97
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 118
+0%
118
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%
Valorant 277
+0%
277
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+0%
81
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 77
+0%
77
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 5700 nhanh hơn 23000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 32.14
Mức độ mới 29 Tháng 9 2005 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 7 nm

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21326.7%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6600
GeForce Go 6600
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1931 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 6600 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.