GeForce Go 6400 vs Radeon RX 6700 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6400
2006
32 MB DDR
0.05

RX 6700 XT vượt qua Go 6400 với mức trọn vẹn là 88580% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất148257
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10092
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu56.37
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.34
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV44 A2Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)3 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72560
Tần số nhân400 MHz2321 MHz
Tần số Boost400 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million17,200 million
Quy trình công nghệ110 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu230 Watt
Tốc độ xử lý texture1.600413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.21 TFLOPS
ROPs264
TMUs4160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ5.6 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 6400 0.05
RX 6700 XT 44.34
+88580%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6400 24
RX 6700 XT 19826
+82508%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6400 và Radeon RX 6700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1149
1440p-0−182
4K-0−147

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.21
1440pkhông có dữ liệu5.84
4Kkhông có dữ liệu10.19

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−23100%
232
+23100%
Cyberpunk 2077 1−2
−11800%
119
+11800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−16800%
169
+16800%
Cyberpunk 2077 1−2
−9800%
99
+9800%
Forza Horizon 4 2−3
−9050%
180−190
+9050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2783%
170−180
+2783%
Valorant 24−27
−1000%
260−270
+1000%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−10000%
101
+10000%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−2989%
270−280
+2989%
Cyberpunk 2077 1−2
−8900%
90
+8900%
Dota 2 8−9
−2088%
175
+2088%
Forza Horizon 4 2−3
−9050%
180−190
+9050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2783%
170−180
+2783%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−7333%
223
+7333%
Valorant 24−27
−1000%
260−270
+1000%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−8400%
85
+8400%
Dota 2 8−9
−1638%
139
+1638%
Forza Horizon 4 2−3
−9050%
180−190
+9050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2783%
170−180
+2783%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−4133%
127
+4133%
Valorant 24−27
−1000%
260−270
+1000%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 95−100

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−580%
102
+580%
Valorant 1−2
−28200%
280−290
+28200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−7000%
71
+7000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3650%
75−80
+3650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3300%
65−70
+3300%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 349
+0%
349
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Far Cry 5 178
+0%
178
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 224
+0%
224
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 206
+0%
206
+0%
Far Cry 5 169
+0%
169
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 200
+0%
200
+0%
Grand Theft Auto V 161
+0%
161
+0%
Metro Exodus 119
+0%
119
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 159
+0%
159
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 102
+0%
102
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Far Cry 5 137
+0%
137
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6700 XT nhanh hơn 28200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 XT tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.05 44.34
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 3 Tháng 3 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 7 nm

RX 6700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88580%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 38300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 XT vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6400
GeForce Go 6400
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7132 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 6400 hoặc Radeon RX 6700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.