GeForce Go 6400 vs RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6400
2006
32 MB DDR
0.06

RTX 5090 D vượt qua Go 6400 với mức trọn vẹn là 166567% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.15
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.26
Kiến trúcCurie (2003−2013)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNV44 A2GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng721760
Tần số nhân400 MHz2017 MHz
Tần số Boost400 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million92,200 million
Quy trình công nghệ110 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texture1.6001,636.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPs2176
TMUs4680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ5.6 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 6400 0.06
RTX 5090 D 100.00
+166567%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6400 24
RTX 5090 D 42305
+176171%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
God of War 4−5
−166150%
6650−6700
+166150%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 3−4
−166567%
5000−5050
+166567%
God of War 4−5
−166150%
6650−6700
+166150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−166567%
10000−10050
+166567%
Valorant 21−24
−166422%
38300−38350
+166422%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−166567%
15000−15050
+166567%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
−166150%
13300−13350
+166150%
Forza Horizon 4 3−4
−166567%
5000−5050
+166567%
God of War 4−5
−166150%
6650−6700
+166150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−166567%
10000−10050
+166567%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−165900%
8300−8350
+165900%
Valorant 21−24
−166422%
38300−38350
+166422%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
−166150%
13300−13350
+166150%
Forza Horizon 4 3−4
−166567%
5000−5050
+166567%
God of War 4−5
−166150%
6650−6700
+166150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−166567%
10000−10050
+166567%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−165900%
8300−8350
+165900%
Valorant 21−24
−166422%
38300−38350
+166422%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−164900%
3300−3350
+164900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−164900%
1650−1700
+164900%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−164900%
1650−1700
+164900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−166567%
25000−25050
+166567%
Valorant 1−2
−164900%
1650−1700
+164900%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−164900%
1650−1700
+164900%

4K
Epic Preset

Fortnite 1−2
−164900%
1650−1700
+164900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.06 100.00
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 5 nm

RTX 5090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 166566.7%, mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6400
GeForce Go 6400
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1663 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 6400 hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.